juncture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Juncture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thời điểm cụ thể trong các sự kiện hoặc thời gian; một bước ngoặt quan trọng.
Definition (English Meaning)
A particular point in events or time.
Ví dụ Thực tế với 'Juncture'
-
"The project is at a crucial juncture and needs careful management."
"Dự án đang ở một thời điểm then chốt và cần được quản lý cẩn thận."
-
"At this critical juncture, it is essential to make the right decision."
"Tại thời điểm quan trọng này, điều cần thiết là đưa ra quyết định đúng đắn."
-
"The future of the company hangs in the balance at this important juncture."
"Tương lai của công ty đang rất bấp bênh tại thời điểm quan trọng này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Juncture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: juncture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Juncture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'juncture' thường được dùng để chỉ những thời điểm quan trọng, quyết định, hoặc những bước ngoặt lớn trong một quá trình, sự kiện, hoặc mối quan hệ. Nó nhấn mạnh tính chất then chốt và khả năng thay đổi hướng đi của tình hình. So với 'moment' (khoảnh khắc) chỉ một điểm thời gian chung chung, 'juncture' mang ý nghĩa trọng đại hơn. Khác với 'turning point' (bước ngoặt) vốn tập trung vào sự thay đổi, 'juncture' chú trọng vào chính thời điểm diễn ra sự thay đổi đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At a juncture': diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra tại thời điểm quan trọng đó. 'In a juncture': thường được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc tình huống đang ở trong một giai đoạn quan trọng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Juncture'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
At this crucial juncture, where our decisions will shape the future, we must proceed with caution.
|
Tại thời điểm quan trọng này, nơi mà các quyết định của chúng ta sẽ định hình tương lai, chúng ta phải tiến hành một cách thận trọng. |
| Phủ định |
Unless we act decisively at this juncture, the opportunity may be lost forever.
|
Trừ khi chúng ta hành động dứt khoát tại thời điểm này, cơ hội có thể mất vĩnh viễn. |
| Nghi vấn |
Given that we have reached a critical juncture, shouldn't we reassess our strategy?
|
Vì chúng ta đã đến một thời điểm quan trọng, chúng ta có nên đánh giá lại chiến lược của mình không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historical juncture, where the two empires met, shaped the course of the modern world.
|
Thời điểm lịch sử quan trọng, nơi hai đế chế gặp nhau, đã định hình tiến trình của thế giới hiện đại. |
| Phủ định |
This is not the juncture where we should abandon our principles, which have guided us this far.
|
Đây không phải là thời điểm mà chúng ta nên từ bỏ các nguyên tắc của mình, những nguyên tắc đã dẫn dắt chúng ta đến nay. |
| Nghi vấn |
Is this the critical juncture where we must make a decision that will affect generations to come, which requires careful consideration?
|
Đây có phải là thời điểm quan trọng mà chúng ta phải đưa ra quyết định sẽ ảnh hưởng đến các thế hệ sau, điều này đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
At this crucial juncture, a decision must be made.
|
Tại thời điểm quan trọng này, một quyết định phải được đưa ra. |
| Phủ định |
There wasn't a good juncture to launch the product.
|
Đã không có thời điểm tốt để tung ra sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Was that juncture the right time to invest?
|
Thời điểm đó có phải là thời điểm thích hợp để đầu tư không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project reached a critical juncture.
|
Dự án đã đến một thời điểm quan trọng. |
| Phủ định |
The negotiations did not reach a favorable juncture.
|
Các cuộc đàm phán đã không đạt đến một thời điểm thuận lợi. |
| Nghi vấn |
Did the company arrive at a turning juncture?
|
Công ty có đến một thời điểm bước ngoặt không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to reach a critical juncture in the negotiations tomorrow.
|
Họ sẽ đạt đến một thời điểm quan trọng trong các cuộc đàm phán vào ngày mai. |
| Phủ định |
The project is not going to fail at this juncture.
|
Dự án sẽ không thất bại vào thời điểm này. |
| Nghi vấn |
Are we going to address this sensitive issue at this juncture?
|
Chúng ta có định giải quyết vấn đề nhạy cảm này tại thời điểm này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project reached that critical juncture, the team had already implemented several innovative solutions.
|
Vào thời điểm dự án đạt đến thời điểm quan trọng đó, nhóm đã triển khai một số giải pháp sáng tạo. |
| Phủ định |
They had not realized the significance of that juncture until it was too late to change course.
|
Họ đã không nhận ra tầm quan trọng của thời điểm đó cho đến khi quá muộn để thay đổi hướng đi. |
| Nghi vấn |
Had the negotiators foreseen this difficult juncture in the trade talks before they began?
|
Các nhà đàm phán đã thấy trước thời điểm khó khăn này trong các cuộc đàm phán thương mại trước khi họ bắt đầu chưa? |