(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crisis
C1

crisis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khủng hoảng tình thế nguy kịch bước ngoặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crisis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thời điểm khó khăn, rắc rối hoặc nguy hiểm tột độ.

Definition (English Meaning)

A time of intense difficulty, trouble, or danger.

Ví dụ Thực tế với 'Crisis'

  • "The country is facing an economic crisis."

    "Đất nước đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế."

  • "The hospital is in crisis due to the overwhelming number of patients."

    "Bệnh viện đang trong tình trạng khủng hoảng do số lượng bệnh nhân quá tải."

  • "The government is trying to manage the energy crisis."

    "Chính phủ đang cố gắng kiểm soát cuộc khủng hoảng năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crisis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emergency(tình trạng khẩn cấp)
disaster(thảm họa)
catastrophe(đại họa)

Trái nghĩa (Antonyms)

stability(sự ổn định)
normality(sự bình thường)
calm(sự bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Chính trị Y học

Ghi chú Cách dùng 'Crisis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crisis' thường chỉ một bước ngoặt quan trọng mà kết quả của nó sẽ quyết định sự ổn định hoặc sụp đổ của một tình huống, hệ thống hoặc cá nhân. Nó khác với 'problem' (vấn đề) ở mức độ nghiêm trọng và khẩn cấp. Trong khi 'problem' có thể giải quyết dần dần, 'crisis' đòi hỏi hành động tức thời. So với 'emergency' (tình trạng khẩn cấp), 'crisis' có thể kéo dài hơn và có tác động sâu rộng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'in a crisis' (trong một cuộc khủng hoảng), chỉ trạng thái đang trải qua khủng hoảng. 'crisis of confidence' (khủng hoảng niềm tin), chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của cuộc khủng hoảng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crisis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)