(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keloid
C1

keloid

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sẹo lồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keloid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng mô xơ không đều hình thành tại vị trí sẹo hoặc vết thương.

Definition (English Meaning)

An area of irregular fibrous tissue formed at the site of a scar or injury.

Ví dụ Thực tế với 'Keloid'

  • "The patient developed a keloid after surgery."

    "Bệnh nhân phát triển sẹo lồi sau phẫu thuật."

  • "Keloids are more common in people with darker skin."

    "Sẹo lồi phổ biến hơn ở những người có làn da sẫm màu."

  • "Treatment for keloids can include steroid injections or laser therapy."

    "Điều trị sẹo lồi có thể bao gồm tiêm steroid hoặc liệu pháp laser."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keloid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: keloid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scar tissue(mô sẹo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Keloid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Keloid là một loại sẹo lồi phát triển quá mức, vượt ra ngoài ranh giới của vết thương ban đầu. Nó khác với sẹo phì đại (hypertrophic scar), loại sẹo cũng lồi nhưng giới hạn trong vùng vết thương và thường tự giảm kích thước theo thời gian. Keloid có thể tiếp tục phát triển và gây ngứa, đau hoặc khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

‘Keloid on the chest’ (sẹo lồi trên ngực), ‘Keloid at the site of a burn’ (sẹo lồi tại vị trí vết bỏng). 'On' thường dùng để chỉ vị trí chung, 'at' chỉ vị trí cụ thể hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keloid'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A keloid is a type of raised scar.
Keloid là một loại sẹo lồi.
Phủ định
A small scar is not always a keloid.
Một vết sẹo nhỏ không phải lúc nào cũng là keloid.
Nghi vấn
Is a keloid always itchy?
Keloid có phải luôn luôn gây ngứa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)