kerning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kerning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điều chỉnh khoảng cách giữa các cặp chữ cái để cải thiện tính thẩm mỹ.
Definition (English Meaning)
The adjustment of space between pairs of letters to improve its appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Kerning'
-
"Proper kerning can greatly improve the readability of a typeface."
"Kerning đúng cách có thể cải thiện đáng kể khả năng đọc của một kiểu chữ."
-
"The kerning on this sign is terrible; the letters are too close together."
"Kerning trên biển báo này thật tệ; các chữ cái quá gần nhau."
-
"Software programs offer tools to adjust the kerning automatically."
"Các chương trình phần mềm cung cấp các công cụ để tự động điều chỉnh kerning."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kerning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kerning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kerning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kerning tập trung vào việc điều chỉnh khoảng cách giữa *từng cặp* chữ cái cụ thể, không phải khoảng cách đều giữa tất cả các chữ. Mục đích là để tạo ra một tổng thể trực quan hài hòa và dễ đọc hơn. Nó khác với 'tracking', là việc điều chỉnh khoảng cách đều giữa *tất cả* các chữ cái trong một đoạn văn bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Kerning of letters': đề cập đến việc điều chỉnh khoảng cách giữa các chữ cái.
* 'Kerning for readability': đề cập đến việc điều chỉnh kerning để cải thiện khả năng đọc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kerning'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the kerning in this font is perfect!
|
Ồ, khoảng cách giữa các chữ trong phông chữ này thật hoàn hảo! |
| Phủ định |
Oh dear, the kerning here is not good; it makes the text hard to read.
|
Ôi trời, khoảng cách giữa các chữ ở đây không tốt; nó làm cho văn bản khó đọc. |
| Nghi vấn |
Hey, is the kerning on that poster intentional?
|
Này, khoảng cách giữa các chữ trên tấm áp phích đó là có chủ ý phải không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the designer adjusts the kerning, the text will be more readable.
|
Nếu nhà thiết kế điều chỉnh kerning, văn bản sẽ dễ đọc hơn. |
| Phủ định |
If the kerning is not carefully considered, the design will look unprofessional.
|
Nếu kerning không được xem xét cẩn thận, thiết kế sẽ trông không chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
Will the readability improve if we adjust the kerning?
|
Liệu khả năng đọc có cải thiện nếu chúng ta điều chỉnh kerning không? |