(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kludge
C1

kludge

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp chắp vá giải pháp tạm bợ chắp vá vá víu làm ẩu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kludge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cỗ máy, hệ thống hoặc chương trình được lắp ráp một cách cẩu thả; một giải pháp tạm thời hoặc ứng biến cho một vấn đề.

Definition (English Meaning)

A machine, system, or program that has been badly put together; a makeshift or temporary solution to a problem.

Ví dụ Thực tế với 'Kludge'

  • "The program was a kludge, but it worked."

    "Chương trình đó là một giải pháp chắp vá, nhưng nó hoạt động."

  • "The software was full of kludges to handle unexpected input."

    "Phần mềm đầy những giải pháp chắp vá để xử lý đầu vào không mong muốn."

  • "His solution was a bit of a kludge, but it got the job done."

    "Giải pháp của anh ấy hơi chắp vá, nhưng nó đã hoàn thành công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kludge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kludge
  • Verb: kludge (thường dùng 'kludge together')
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hack(giải pháp tạm bợ, mẹo (có thể thông minh hoặc không))
patch(bản vá (thường là phần mềm))
bodge(việc làm ẩu, sửa chữa tạm bợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

elegant solution(giải pháp thanh lịch)
well-designed system(hệ thống được thiết kế tốt)

Từ liên quan (Related Words)

workaround(giải pháp thay thế, cách giải quyết tạm thời)
jury-rigged(được lắp ráp tạm bợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Kludge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'kludge' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một giải pháp vụng về, không thanh lịch và có thể không bền vững. Nó thường được sử dụng khi một giải pháp nhanh chóng được tạo ra để giải quyết một vấn đề cấp bách, thường là bỏ qua các nguyên tắc thiết kế tốt. Khác với 'hack', 'kludge' nhấn mạnh vào sự vụng về và thiếu tính thẩm mỹ, thay vì sự thông minh hoặc sáng tạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kludge'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They decided to kludge together a temporary solution to get the system running.
Họ quyết định chắp vá một giải pháp tạm thời để hệ thống hoạt động.
Phủ định
It's important not to kludge the software with unnecessary features; keep it clean and efficient.
Điều quan trọng là không nên chắp vá phần mềm với các tính năng không cần thiết; hãy giữ cho nó sạch và hiệu quả.
Nghi vấn
Why did they choose to kludge a workaround instead of addressing the root cause?
Tại sao họ chọn chắp vá một giải pháp thay thế thay vì giải quyết nguyên nhân gốc rễ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)