(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elegant solution
C1

elegant solution

adjective (elegant)

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp tinh tế giải pháp khéo léo giải pháp thông minh cách giải quyết thanh lịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elegant solution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

thanh lịch, tao nhã, trang nhã; tinh tế, khéo léo

Definition (English Meaning)

graceful and stylish in appearance or manner.

Ví dụ Thực tế với 'Elegant solution'

  • "The mathematician found an elegant solution to the complex problem."

    "Nhà toán học đã tìm ra một giải pháp tinh tế cho bài toán phức tạp."

  • "The engineers devised an elegant solution to the overheating problem."

    "Các kỹ sư đã nghĩ ra một giải pháp thanh lịch cho vấn đề quá nhiệt."

  • "His elegant solution streamlined the entire process."

    "Giải pháp tinh tế của anh ấy đã giúp đơn giản hóa toàn bộ quy trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elegant solution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: elegant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clumsy solution(giải pháp vụng về)
inefficient solution(giải pháp không hiệu quả)
complex solution(giải pháp phức tạp)

Từ liên quan (Related Words)

optimization(tối ưu hóa)
efficiency(hiệu quả)
innovation(sự đổi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Elegant solution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về một giải pháp, 'elegant' không chỉ đơn thuần là đẹp mắt mà còn mang ý nghĩa đơn giản, hiệu quả và thông minh. Nó gợi ý rằng giải pháp đó được tạo ra với sự khéo léo và ít tốn kém (về tài nguyên, thời gian, hoặc công sức) nhất có thể. So sánh với 'simple solution', 'elegant' có thêm sắc thái tinh tế và tài tình hơn. So sánh với 'effective solution', 'elegant' nhấn mạnh vào sự đơn giản và khéo léo bên cạnh hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elegant solution'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers should devise an elegant solution to this problem.
Các kỹ sư nên nghĩ ra một giải pháp thanh lịch cho vấn đề này.
Phủ định
The company wouldn't have found an elegant solution without his expertise.
Công ty đã không thể tìm ra một giải pháp thanh lịch nếu không có chuyên môn của anh ấy.
Nghi vấn
Could they come up with an elegant solution by next week?
Liệu họ có thể đưa ra một giải pháp thanh lịch vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)