knowing purchaser
Tính từ (knowing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowing purchaser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện kiến thức; khôn ngoan, tinh ranh.
Definition (English Meaning)
Having or showing knowledge; shrewd.
Ví dụ Thực tế với 'Knowing purchaser'
-
"A knowing purchaser will always compare prices before making a decision."
"Một người mua khôn ngoan sẽ luôn so sánh giá trước khi đưa ra quyết định."
-
"The contract protects the knowing purchaser from hidden defects."
"Hợp đồng bảo vệ người mua có hiểu biết khỏi những khuyết tật tiềm ẩn."
-
"As a knowing purchaser, she always reads the fine print."
"Là một người mua khôn ngoan, cô ấy luôn đọc kỹ các điều khoản chi tiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knowing purchaser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: knowing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knowing purchaser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm 'knowing purchaser', 'knowing' ám chỉ người mua có kiến thức về sản phẩm, dịch vụ, hoặc thị trường liên quan. Nó mang sắc thái rằng người mua này không dễ bị lừa, đưa ra quyết định mua hàng dựa trên thông tin đầy đủ và sự hiểu biết sâu sắc. Khác với 'informed purchaser' (người mua được thông tin), 'knowing purchaser' nhấn mạnh vào khả năng phân tích và sử dụng thông tin đó một cách hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowing purchaser'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.