(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knowing purchaser
C1

knowing purchaser

Tính từ (knowing)

Nghĩa tiếng Việt

người mua hiểu biết người mua thông thái người mua khôn ngoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowing purchaser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện kiến thức; khôn ngoan, tinh ranh.

Definition (English Meaning)

Having or showing knowledge; shrewd.

Ví dụ Thực tế với 'Knowing purchaser'

  • "A knowing purchaser will always compare prices before making a decision."

    "Một người mua khôn ngoan sẽ luôn so sánh giá trước khi đưa ra quyết định."

  • "The contract protects the knowing purchaser from hidden defects."

    "Hợp đồng bảo vệ người mua có hiểu biết khỏi những khuyết tật tiềm ẩn."

  • "As a knowing purchaser, she always reads the fine print."

    "Là một người mua khôn ngoan, cô ấy luôn đọc kỹ các điều khoản chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knowing purchaser'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: knowing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

informed purchaser(người mua được thông tin)
shrewd purchaser(người mua khôn ngoan)
astute buyer(người mua sắc sảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

naive purchaser(người mua ngây thơ)
uninformed purchaser(người mua thiếu thông tin)

Từ liên quan (Related Words)

consumer(người tiêu dùng)
buyer(người mua)
client(khách hàng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Knowing purchaser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cụm 'knowing purchaser', 'knowing' ám chỉ người mua có kiến thức về sản phẩm, dịch vụ, hoặc thị trường liên quan. Nó mang sắc thái rằng người mua này không dễ bị lừa, đưa ra quyết định mua hàng dựa trên thông tin đầy đủ và sự hiểu biết sâu sắc. Khác với 'informed purchaser' (người mua được thông tin), 'knowing purchaser' nhấn mạnh vào khả năng phân tích và sử dụng thông tin đó một cách hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowing purchaser'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)