shrewd
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrewd'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khôn ngoan, sắc sảo, tinh ranh; có khả năng phán đoán tốt.
Ví dụ Thực tế với 'Shrewd'
-
"He was a shrewd businessman who quickly saw the potential of the deal."
"Anh ấy là một doanh nhân sắc sảo, người nhanh chóng nhìn ra tiềm năng của thỏa thuận."
-
"She was shrewd enough to guess what he was planning."
"Cô ấy đủ sắc sảo để đoán được anh ta đang lên kế hoạch gì."
-
"A shrewd investment."
"Một khoản đầu tư khôn ngoan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shrewd'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: shrewd
- Adverb: shrewdly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shrewd'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shrewd' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện khả năng nhìn xa trông rộng và đưa ra quyết định sáng suốt, đặc biệt trong các tình huống phức tạp. Khác với 'cunning' (xảo quyệt) thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, 'shrewd' nhấn mạnh vào trí thông minh và sự nhạy bén. So sánh với 'astute', 'shrewd' có thể ám chỉ một chút mánh khóe nhưng không mang tính chất lừa đảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Shrewd in business' (Sắc sảo trong kinh doanh), 'Shrewd at negotiation' (Sắc sảo trong đàm phán). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực, còn 'at' chỉ kỹ năng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrewd'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had invested in that company, she would have shrewdly increased her wealth.
|
Nếu cô ấy đã đầu tư vào công ty đó, cô ấy đã khôn ngoan tăng thêm sự giàu có của mình. |
| Phủ định |
If he hadn't been so shrewd, he wouldn't have avoided that financial pitfall.
|
Nếu anh ấy không khôn ngoan như vậy, anh ấy đã không tránh được cạm bẫy tài chính đó. |
| Nghi vấn |
Would they have succeeded if they had been more shrewd in their negotiations?
|
Liệu họ có thành công nếu họ khôn ngoan hơn trong các cuộc đàm phán của mình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he was a shrewd negotiator.
|
Cô ấy nói rằng anh ấy là một nhà đàm phán sắc sảo. |
| Phủ định |
He told me that she didn't shrewdly invest her money.
|
Anh ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không đầu tư tiền của mình một cách khôn ngoan. |
| Nghi vấn |
They asked if he had been shrewd enough to see the deal's flaws.
|
Họ hỏi liệu anh ấy có đủ khôn ngoan để nhận ra những thiếu sót của thỏa thuận hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She shrewdly invested her money in the stock market.
|
Cô ấy đã đầu tư tiền một cách khôn ngoan vào thị trường chứng khoán. |
| Phủ định |
Why weren't they shrewd enough to see the risks?
|
Tại sao họ không đủ khôn ngoan để thấy những rủi ro? |
| Nghi vấn |
How shrewdly did he negotiate the deal?
|
Anh ấy đã đàm phán thỏa thuận một cách khôn ngoan như thế nào? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be acting shrewdly to secure the best deal.
|
Cô ấy sẽ hành động một cách khôn ngoan để có được thỏa thuận tốt nhất. |
| Phủ định |
He won't be investing so shrewdly if the market continues to decline.
|
Anh ấy sẽ không đầu tư khôn ngoan như vậy nếu thị trường tiếp tục suy giảm. |
| Nghi vấn |
Will they be playing their cards shrewdly to win the negotiation?
|
Liệu họ có đang chơi bài một cách khôn ngoan để thắng cuộc đàm phán không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has shrewdly invested her money in the stock market.
|
Cô ấy đã đầu tư tiền một cách khôn ngoan vào thị trường chứng khoán. |
| Phủ định |
They haven't been as shrewd in their business dealings as they thought.
|
Họ đã không khôn ngoan trong các giao dịch kinh doanh của mình như họ nghĩ. |
| Nghi vấn |
Has he been shrewd enough to anticipate the market crash?
|
Liệu anh ta có đủ khôn ngoan để dự đoán sự sụp đổ của thị trường không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is shrewd in her business dealings.
|
Cô ấy rất khôn ngoan trong các giao dịch kinh doanh của mình. |
| Phủ định |
He does not act shrewdly when he is angry.
|
Anh ấy không hành động khôn ngoan khi tức giận. |
| Nghi vấn |
Does she appear shrewd to you?
|
Cô ấy có vẻ khôn ngoan đối với bạn không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's shrewd decision to invest in renewable energy proved highly profitable.
|
Quyết định khôn ngoan của công ty khi đầu tư vào năng lượng tái tạo đã chứng tỏ rất có lợi nhuận. |
| Phủ định |
The students' lack of shrewd planning led to a disastrous outcome for their group project.
|
Việc các sinh viên thiếu kế hoạch khôn ngoan đã dẫn đến một kết quả thảm hại cho dự án nhóm của họ. |
| Nghi vấn |
Was the politicians' shrewd manipulation of the media successful in swaying public opinion?
|
Liệu sự thao túng khôn ngoan của các chính trị gia đối với giới truyền thông có thành công trong việc làm lung lay dư luận? |