(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ labyrinth
C1

labyrinth

noun

Nghĩa tiếng Việt

mê cung hệ thống phức tạp mớ bòng bong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Labyrinth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mạng lưới phức tạp, không đều đặn của các lối đi hoặc con đường mà người ta khó có thể tìm đường; một mê cung.

Definition (English Meaning)

A complicated irregular network of passages or paths in which it is difficult to find one's way; a maze.

Ví dụ Thực tế với 'Labyrinth'

  • "The old city was a labyrinth of narrow streets and alleyways."

    "Thành phố cổ là một mê cung của những con phố và ngõ hẹp."

  • "He was lost in a labyrinth of doubt and confusion."

    "Anh ta lạc trong một mê cung của sự nghi ngờ và bối rối."

  • "The company's internal structure is a bureaucratic labyrinth."

    "Cấu trúc nội bộ của công ty là một mê cung quan liêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Labyrinth'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

maze(mê cung)
complex(phức tạp)
tangle(mớ bòng bong)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplicity(sự đơn giản)
clarity(sự rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Kiến trúc Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Labyrinth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Labyrinth thường được dùng để chỉ một mê cung phức tạp và khó tìm lối thoát hơn maze. Nó thường mang ý nghĩa ẩn dụ về sự phức tạp, rối rắm trong cuộc sống, các vấn đề hoặc tình huống khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of through

In the labyrinth (ở trong mê cung), of the labyrinth (của mê cung, thuộc về mê cung), through the labyrinth (xuyên qua mê cung). Sự khác biệt nằm ở việc tập trung vào vị trí, mối quan hệ sở hữu hoặc hành động di chuyển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Labyrinth'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective walked labyrinthinely through the dark alley.
Thám tử bước đi như lạc trong mê cung qua con hẻm tối tăm.
Phủ định
She did not labyrinthinely explore the forest; she stayed on the path.
Cô ấy đã không khám phá khu rừng một cách quanh co như mê cung; cô ấy ở lại trên đường.
Nghi vấn
Did the tourists wander labyrinthinely through the ancient city?
Có phải khách du lịch đã đi lang thang như lạc trong mê cung qua thành phố cổ đại không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you enter the labyrinth without a map, you get lost.
Nếu bạn đi vào mê cung mà không có bản đồ, bạn sẽ bị lạc.
Phủ định
If you follow all the signs in this labyrinthine city, you don't get confused.
Nếu bạn theo tất cả các biển báo trong thành phố mê cung này, bạn sẽ không bị nhầm lẫn.
Nghi vấn
If a rat enters the labyrinth, does it try to find the cheese?
Nếu một con chuột đi vào mê cung, nó có cố gắng tìm pho mát không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The explorer will enter the labyrinth tomorrow, hoping to find the treasure.
Nhà thám hiểm sẽ bước vào mê cung vào ngày mai, hy vọng tìm thấy kho báu.
Phủ định
I am not going to get lost in the labyrinthine streets of the old city.
Tôi sẽ không bị lạc trong những con phố mê cung của thành phố cổ.
Nghi vấn
Will they be able to escape the labyrinth before nightfall?
Liệu họ có thể thoát khỏi mê cung trước khi trời tối không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescuers arrived, the lost hikers had entered the labyrinthine cave system, making the search extremely difficult.
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, những người đi bộ đường dài bị lạc đã tiến vào hệ thống hang động mê cung, khiến cho việc tìm kiếm trở nên vô cùng khó khăn.
Phủ định
The explorers had not realized the true extent of the labyrinth before they ventured deep inside.
Những nhà thám hiểm đã không nhận ra mức độ thực sự của mê cung trước khi họ mạo hiểm đi sâu vào bên trong.
Nghi vấn
Had the architect considered the potential dangers of such a complex labyrinth when designing the palace?
Kiến trúc sư đã cân nhắc những nguy hiểm tiềm ẩn của một mê cung phức tạp như vậy khi thiết kế cung điện chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are building a labyrinthine structure in the park.
Họ đang xây dựng một cấu trúc mê cung trong công viên.
Phủ định
I am not getting lost in the labyrinth of regulations.
Tôi không bị lạc trong mê cung các quy định.
Nghi vấn
Is she navigating the labyrinthine corridors of the old castle?
Cô ấy có đang đi qua những hành lang mê cung của lâu đài cổ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)