labyrinthine
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Labyrinthine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phức tạp và rối rắm như một mê cung; khó hiểu và rắc rối.
Definition (English Meaning)
Resembling a labyrinth in complexity and intricacy; complicated and confusing.
Ví dụ Thực tế với 'Labyrinthine'
-
"The plot of the novel was labyrinthine, full of twists and turns."
"Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết rất rối rắm, đầy những khúc quanh."
-
"Navigating the company's labyrinthine bureaucracy proved to be a challenge."
"Việc điều hướng qua bộ máy quan liêu phức tạp của công ty hóa ra là một thách thức."
-
"The old city had a labyrinthine network of streets and alleys."
"Thành phố cổ có một mạng lưới đường phố và ngõ hẻm chằng chịt như mê cung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Labyrinthine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: labyrinthine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Labyrinthine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'labyrinthine' thường được dùng để mô tả những hệ thống, cấu trúc, hoặc tình huống rất phức tạp và khó điều hướng, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Nó nhấn mạnh sự rối rắm và khả năng lạc lối hoặc bối rối. So với 'complicated', 'labyrinthine' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự khó hiểu và quanh co.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả một cái gì đó tồn tại hoặc bị bao bọc trong một hệ thống phức tạp: 'Labyrinthine in design'. Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ thuộc tính hoặc bản chất của một thứ gì đó: 'The labyrinthine streets of the old city'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Labyrinthine'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old city had labyrinthine streets that confused many tourists.
|
Thành phố cổ có những con phố như mê cung khiến nhiều du khách bối rối. |
| Phủ định |
The instructions were not labyrinthine; they were surprisingly straightforward.
|
Hướng dẫn không hề phức tạp; chúng đáng ngạc nhiên là rất dễ hiểu. |
| Nghi vấn |
Does the museum have a labyrinthine layout, making it easy to get lost?
|
Bảo tàng có bố cục như mê cung, khiến người ta dễ bị lạc không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government built a labyrinthine network of tunnels under the city.
|
Chính phủ đã xây dựng một mạng lưới đường hầm phức tạp dưới thành phố. |
| Phủ định |
The explorers did not expect the cave system to be so labyrinthine.
|
Những nhà thám hiểm đã không mong đợi hệ thống hang động lại phức tạp đến vậy. |
| Nghi vấn |
Did you explore the labyrinthine streets of the old city?
|
Bạn đã khám phá những con đường ngoằn ngoèo của thành phố cổ chưa? |