(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ labyrinthine
C1

labyrinthine

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

rối rắm như mê cung phức tạp như mê cung chằng chịt quanh co
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Labyrinthine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phức tạp và rối rắm như một mê cung; khó hiểu và rắc rối.

Definition (English Meaning)

Resembling a labyrinth in complexity and intricacy; complicated and confusing.

Ví dụ Thực tế với 'Labyrinthine'

  • "The plot of the novel was labyrinthine, full of twists and turns."

    "Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết rất rối rắm, đầy những khúc quanh."

  • "Navigating the company's labyrinthine bureaucracy proved to be a challenge."

    "Việc điều hướng qua bộ máy quan liêu phức tạp của công ty hóa ra là một thách thức."

  • "The old city had a labyrinthine network of streets and alleys."

    "Thành phố cổ có một mạng lưới đường phố và ngõ hẻm chằng chịt như mê cung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Labyrinthine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: labyrinthine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple(đơn giản)
straightforward(thẳng thắn, dễ hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

maze(mê cung)
tangled(rối rắm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Labyrinthine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'labyrinthine' thường được dùng để mô tả những hệ thống, cấu trúc, hoặc tình huống rất phức tạp và khó điều hướng, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Nó nhấn mạnh sự rối rắm và khả năng lạc lối hoặc bối rối. So với 'complicated', 'labyrinthine' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự khó hiểu và quanh co.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả một cái gì đó tồn tại hoặc bị bao bọc trong một hệ thống phức tạp: 'Labyrinthine in design'. Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ thuộc tính hoặc bản chất của một thứ gì đó: 'The labyrinthine streets of the old city'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Labyrinthine'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old city had labyrinthine streets that confused many tourists.
Thành phố cổ có những con phố như mê cung khiến nhiều du khách bối rối.
Phủ định
The instructions were not labyrinthine; they were surprisingly straightforward.
Hướng dẫn không hề phức tạp; chúng đáng ngạc nhiên là rất dễ hiểu.
Nghi vấn
Does the museum have a labyrinthine layout, making it easy to get lost?
Bảo tàng có bố cục như mê cung, khiến người ta dễ bị lạc không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government built a labyrinthine network of tunnels under the city.
Chính phủ đã xây dựng một mạng lưới đường hầm phức tạp dưới thành phố.
Phủ định
The explorers did not expect the cave system to be so labyrinthine.
Những nhà thám hiểm đã không mong đợi hệ thống hang động lại phức tạp đến vậy.
Nghi vấn
Did you explore the labyrinthine streets of the old city?
Bạn đã khám phá những con đường ngoằn ngoèo của thành phố cổ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)