laceration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laceration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vết rách sâu hoặc vết thương hở trên da hoặc thịt.
Definition (English Meaning)
A deep cut or tear in the skin or flesh.
Ví dụ Thực tế với 'Laceration'
-
"The doctor stitched up the deep laceration on his arm."
"Bác sĩ đã khâu vết rách sâu trên cánh tay anh ấy."
-
"He suffered a severe laceration to his leg in the accident."
"Anh ấy bị một vết rách nghiêm trọng ở chân trong vụ tai nạn."
-
"The ER doctor carefully cleaned the laceration before closing it."
"Bác sĩ cấp cứu cẩn thận làm sạch vết rách trước khi khâu lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laceration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laceration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laceration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Laceration thường chỉ một vết thương do vật sắc nhọn gây ra, tạo ra vết cắt không đều hoặc răng cưa. Khác với 'incision' (vết mổ, vết rạch) thường là vết cắt thẳng và gọn do dao mổ hoặc dụng cụ phẫu thuật tạo ra. 'Abrasion' là vết trầy xước trên bề mặt da, không sâu như laceration.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'laceration of' dùng để chỉ vị trí của vết rách (ví dụ: laceration of the scalp). 'laceration to' (ít phổ biến hơn) có thể dùng để chỉ nguyên nhân gây ra vết rách, nhưng thường dùng cấu trúc khác để diễn đạt rõ ràng hơn (ví dụ: due to, caused by).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laceration'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the accident, he needed stitches because the laceration was quite deep.
|
Sau vụ tai nạn, anh ấy cần khâu vì vết rách khá sâu. |
| Phủ định |
Although the doctor examined the wound carefully, he didn't think the laceration required surgery.
|
Mặc dù bác sĩ đã kiểm tra vết thương cẩn thận, nhưng ông ấy không nghĩ vết rách cần phẫu thuật. |
| Nghi vấn |
Since you have a bad laceration, are you going to go to the hospital?
|
Vì bạn có một vết rách nghiêm trọng, bạn có định đến bệnh viện không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the doctor treated the laceration quickly was a relief to the patient.
|
Việc bác sĩ điều trị vết rách nhanh chóng là một sự an tâm cho bệnh nhân. |
| Phủ định |
It is not true that the laceration was caused by a sharp object.
|
Không đúng sự thật rằng vết rách là do vật sắc nhọn gây ra. |
| Nghi vấn |
Whether the laceration requires stitches is still under evaluation.
|
Việc vết rách có cần khâu hay không vẫn đang được đánh giá. |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor examined the laceration on his arm.
|
Bác sĩ đã kiểm tra vết rách trên cánh tay anh ấy. |
| Phủ định |
She didn't realize the cut was a laceration until she saw the depth of it.
|
Cô ấy không nhận ra vết cắt là một vết rách cho đến khi cô ấy thấy độ sâu của nó. |
| Nghi vấn |
Is that a laceration or just a scratch?
|
Đó là một vết rách hay chỉ là một vết xước? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the patient's laceration was quite deep and required stitches.
|
Bác sĩ nói rằng vết rách của bệnh nhân khá sâu và cần phải khâu. |
| Phủ định |
The nurse told me that the laceration wasn't infected, which was a relief.
|
Y tá nói với tôi rằng vết rách không bị nhiễm trùng, điều đó thật nhẹ nhõm. |
| Nghi vấn |
The paramedic asked if the laceration had bled a lot before they arrived.
|
Nhân viên y tế hỏi liệu vết rách có chảy nhiều máu trước khi họ đến không. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor's description of the laceration was detailed and precise.
|
Mô tả của bác sĩ về vết rách rất chi tiết và chính xác. |
| Phủ định |
The victim's explanation of the event didn't include any mention of a laceration.
|
Lời giải thích của nạn nhân về sự kiện không bao gồm bất kỳ đề cập nào đến vết rách. |
| Nghi vấn |
Is the patient's laceration causing significant pain?
|
Vết rách của bệnh nhân có gây đau đớn đáng kể không? |