(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laceration
C1

laceration

noun

Nghĩa tiếng Việt

vết rách vết thương hở vết cắt sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laceration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vết rách sâu hoặc vết thương hở trên da hoặc thịt.

Definition (English Meaning)

A deep cut or tear in the skin or flesh.

Ví dụ Thực tế với 'Laceration'

  • "The doctor stitched up the deep laceration on his arm."

    "Bác sĩ đã khâu vết rách sâu trên cánh tay anh ấy."

  • "He suffered a severe laceration to his leg in the accident."

    "Anh ấy bị một vết rách nghiêm trọng ở chân trong vụ tai nạn."

  • "The ER doctor carefully cleaned the laceration before closing it."

    "Bác sĩ cấp cứu cẩn thận làm sạch vết rách trước khi khâu lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laceration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: laceration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cut(vết cắt)
tear(vết rách)
gash(vết chém sâu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

incision(vết rạch (do phẫu thuật))
abrasion(vết trầy xước)
contusion(vết bầm tím)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Laceration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Laceration thường chỉ một vết thương do vật sắc nhọn gây ra, tạo ra vết cắt không đều hoặc răng cưa. Khác với 'incision' (vết mổ, vết rạch) thường là vết cắt thẳng và gọn do dao mổ hoặc dụng cụ phẫu thuật tạo ra. 'Abrasion' là vết trầy xước trên bề mặt da, không sâu như laceration.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'laceration of' dùng để chỉ vị trí của vết rách (ví dụ: laceration of the scalp). 'laceration to' (ít phổ biến hơn) có thể dùng để chỉ nguyên nhân gây ra vết rách, nhưng thường dùng cấu trúc khác để diễn đạt rõ ràng hơn (ví dụ: due to, caused by).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laceration'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the accident, he needed stitches because the laceration was quite deep.
Sau vụ tai nạn, anh ấy cần khâu vì vết rách khá sâu.
Phủ định
Although the doctor examined the wound carefully, he didn't think the laceration required surgery.
Mặc dù bác sĩ đã kiểm tra vết thương cẩn thận, nhưng ông ấy không nghĩ vết rách cần phẫu thuật.
Nghi vấn
Since you have a bad laceration, are you going to go to the hospital?
Vì bạn có một vết rách nghiêm trọng, bạn có định đến bệnh viện không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the doctor treated the laceration quickly was a relief to the patient.
Việc bác sĩ điều trị vết rách nhanh chóng là một sự an tâm cho bệnh nhân.
Phủ định
It is not true that the laceration was caused by a sharp object.
Không đúng sự thật rằng vết rách là do vật sắc nhọn gây ra.
Nghi vấn
Whether the laceration requires stitches is still under evaluation.
Việc vết rách có cần khâu hay không vẫn đang được đánh giá.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor examined the laceration on his arm.
Bác sĩ đã kiểm tra vết rách trên cánh tay anh ấy.
Phủ định
She didn't realize the cut was a laceration until she saw the depth of it.
Cô ấy không nhận ra vết cắt là một vết rách cho đến khi cô ấy thấy độ sâu của nó.
Nghi vấn
Is that a laceration or just a scratch?
Đó là một vết rách hay chỉ là một vết xước?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor said that the patient's laceration was quite deep and required stitches.
Bác sĩ nói rằng vết rách của bệnh nhân khá sâu và cần phải khâu.
Phủ định
The nurse told me that the laceration wasn't infected, which was a relief.
Y tá nói với tôi rằng vết rách không bị nhiễm trùng, điều đó thật nhẹ nhõm.
Nghi vấn
The paramedic asked if the laceration had bled a lot before they arrived.
Nhân viên y tế hỏi liệu vết rách có chảy nhiều máu trước khi họ đến không.

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor's description of the laceration was detailed and precise.
Mô tả của bác sĩ về vết rách rất chi tiết và chính xác.
Phủ định
The victim's explanation of the event didn't include any mention of a laceration.
Lời giải thích của nạn nhân về sự kiện không bao gồm bất kỳ đề cập nào đến vết rách.
Nghi vấn
Is the patient's laceration causing significant pain?
Vết rách của bệnh nhân có gây đau đớn đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)