incision
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vết rạch phẫu thuật được thực hiện trên da hoặc thịt.
Definition (English Meaning)
A surgical cut made in skin or flesh.
Ví dụ Thực tế với 'Incision'
-
"The surgeon made a small incision to remove the cyst."
"Bác sĩ phẫu thuật đã rạch một đường nhỏ để loại bỏ u nang."
-
"The incision was closed with sutures."
"Vết rạch đã được khâu lại bằng chỉ khâu."
-
"Careful attention must be paid to the incision site to prevent infection."
"Cần đặc biệt chú ý đến vị trí vết rạch để ngăn ngừa nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incision
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incision' thường được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt là liên quan đến phẫu thuật. Nó đề cập đến hành động cắt hoặc vết cắt được tạo ra trong quá trình phẫu thuật hoặc thủ thuật y tế. So với các từ như 'cut' hoặc 'gash', 'incision' mang tính chính xác và có chủ ý hơn, thường được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Được sử dụng để chỉ vị trí của vết rạch. Ví dụ: 'The incision in the abdomen'. Of: Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc loại của vết rạch. Ví dụ: 'An incision of the skin'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incision'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgery, which involved a precise incision, was successful.
|
Ca phẫu thuật, trong đó có một vết rạch chính xác, đã thành công. |
| Phủ định |
The doctor refused to make an incision, which would have been unnecessarily risky.
|
Bác sĩ từ chối thực hiện một vết rạch, điều này sẽ gây rủi ro không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is this the area where the incision, which healed poorly, was located?
|
Đây có phải là khu vực nơi vết rạch, vết thương lành không tốt, đã nằm ở đó không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon made a precise incision.
|
Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một vết rạch chính xác. |
| Phủ định |
The doctor did not make an incision deep enough.
|
Bác sĩ đã không rạch một vết đủ sâu. |
| Nghi vấn |
Did the doctor make an incision on your leg?
|
Bác sĩ có rạch vết mổ trên chân bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the surgeon had made a smaller incision, the patient would recover faster.
|
Nếu bác sĩ phẫu thuật tạo một vết rạch nhỏ hơn, bệnh nhân sẽ hồi phục nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the incision weren't so deep, it wouldn't take so long to heal.
|
Nếu vết rạch không quá sâu, nó sẽ không mất nhiều thời gian để lành như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the infection be less severe if the incision had been properly disinfected?
|
Liệu tình trạng nhiễm trùng có ít nghiêm trọng hơn nếu vết rạch được khử trùng đúng cách không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the surgeon had made a smaller incision, the patient would have recovered more quickly.
|
Nếu bác sĩ phẫu thuật đã rạch một vết mổ nhỏ hơn, bệnh nhân đã có thể hồi phục nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the doctor had not made such a precise incision, the operation might not have been so successful.
|
Nếu bác sĩ không rạch một vết mổ chính xác như vậy, ca phẫu thuật có lẽ đã không thành công đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the infection have been less severe if the incision had been properly sterilized?
|
Liệu nhiễm trùng có nghiêm trọng ít hơn nếu vết mổ đã được khử trùng đúng cách không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The incision was made carefully by the surgeon.
|
Vết rạch được thực hiện cẩn thận bởi bác sĩ phẫu thuật. |
| Phủ định |
The incision was not considered necessary by the second opinion doctor.
|
Vết rạch không được cho là cần thiết bởi bác sĩ đưa ra ý kiến thứ hai. |
| Nghi vấn |
Was the incision properly cleaned after the surgery?
|
Vết rạch đã được làm sạch đúng cách sau phẫu thuật chưa? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon makes a precise incision.
|
Bác sĩ phẫu thuật rạch một đường mổ chính xác. |
| Phủ định |
The doctor did not make an incision.
|
Bác sĩ đã không rạch một đường mổ nào. |
| Nghi vấn |
Was the incision necessary?
|
Đường rạch mổ có cần thiết không? |