(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laggard
C1

laggard

noun

Nghĩa tiếng Việt

người tụt hậu kẻ chậm tiến người ì ạch người chậm chạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laggard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người chậm chạp, tụt hậu, người phát triển chậm hơn so với những người khác.

Definition (English Meaning)

A person who makes slow progress and falls behind others.

Ví dụ Thực tế với 'Laggard'

  • "The country is an economic laggard, consistently failing to keep pace with its neighbors."

    "Đất nước này là một kẻ tụt hậu về kinh tế, liên tục không theo kịp tốc độ của các nước láng giềng."

  • "Our school system is a laggard compared to other states."

    "Hệ thống trường học của chúng ta là một kẻ tụt hậu so với các bang khác."

  • "The project failed because of laggards in the team."

    "Dự án thất bại vì những người chậm chạp trong nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laggard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: laggard
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dawdler(người lề mề)
idler(người lười biếng)
straggler(người tụt lại phía sau)

Trái nghĩa (Antonyms)

leader(người dẫn đầu)
pioneer(người tiên phong)
innovator(người đổi mới)

Từ liên quan (Related Words)

slow growth(tăng trưởng chậm)
underperformer(người/vật hoạt động kém hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Laggard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'laggard' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hiệu quả, chậm trễ hoặc không theo kịp tiến độ chung. Nó nhấn mạnh sự отставания so với một tiêu chuẩn hoặc mong đợi nhất định. Khác với 'slowpoke' (người chậm chạp) mang tính informal và đôi khi hài hước, 'laggard' mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, công nghệ hoặc xã hội để mô tả những cá nhân, công ty hoặc quốc gia không theo kịp sự phát triển chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among in

Ví dụ: 'The company was a laggard *among* its competitors.' (Công ty là một kẻ tụt hậu trong số các đối thủ cạnh tranh của mình.). 'The country is a laggard *in* adopting new technologies' (Đất nước là một quốc gia tụt hậu trong việc áp dụng các công nghệ mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laggard'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he was a laggard compared to his peers, he eventually caught up through hard work.
Mặc dù anh ấy là một người tụt hậu so với bạn bè đồng trang lứa, nhưng cuối cùng anh ấy đã bắt kịp nhờ sự chăm chỉ.
Phủ định
Even though she called him a laggard, she didn't truly believe he couldn't succeed.
Mặc dù cô ấy gọi anh ấy là một người tụt hậu, cô ấy không thực sự tin rằng anh ấy không thể thành công.
Nghi vấn
If he is such a laggard, why does the team still rely on him during critical moments?
Nếu anh ấy là một người tụt hậu như vậy, tại sao đội vẫn dựa vào anh ấy trong những thời điểm quan trọng?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a laggard when it comes to finishing his homework.
Anh ấy là một người chậm chạp khi nói đến việc hoàn thành bài tập về nhà.
Phủ định
They are not laggards; they always finish their work on time.
Họ không phải là những người chậm chạp; họ luôn hoàn thành công việc đúng hạn.
Nghi vấn
Are you a laggard in completing your projects?
Bạn có phải là người chậm trễ trong việc hoàn thành các dự án của mình không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
John, a consistent laggard, always arrived late.
John, một người luôn chậm trễ, luôn đến muộn.
Phủ định
Unlike the eager students, the laggard, who was uninterested, didn't complete the assignment.
Không giống như những sinh viên háo hức, người chậm trễ, người không quan tâm, đã không hoàn thành bài tập.
Nghi vấn
Is he, that chronic laggard, ever going to be on time?
Anh ta, cái người luôn chậm trễ đó, có bao giờ đến đúng giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)