innovator
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Innovator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người giới thiệu các phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới.
Definition (English Meaning)
A person who introduces new methods, ideas, or products.
Ví dụ Thực tế với 'Innovator'
-
"Steve Jobs was a great innovator in the field of personal computing."
"Steve Jobs là một nhà đổi mới vĩ đại trong lĩnh vực máy tính cá nhân."
-
"He is considered an innovator in the fashion industry."
"Anh ấy được coi là một nhà đổi mới trong ngành công nghiệp thời trang."
-
"The company has a reputation for being an innovator of new marketing strategies."
"Công ty có danh tiếng là một nhà đổi mới các chiến lược marketing mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Innovator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: innovator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Innovator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Innovator chỉ một cá nhân chủ động tạo ra và giới thiệu sự đổi mới. Khác với 'inventor' (nhà phát minh) tập trung vào việc tạo ra cái mới, 'innovator' chú trọng vào việc đưa cái mới vào sử dụng và thị trường. 'Pioneer' (người tiên phong) thường liên quan đến việc khám phá và mở đường, trong khi 'innovator' tập trung vào cải tiến và làm mới những điều đã có hoặc mới được tạo ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Innovator in’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực mà người đó đổi mới (e.g., an innovator in education). ‘Innovator of’ thường dùng để chỉ cái gì cụ thể được đổi mới (e.g., an innovator of new technologies).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Innovator'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what an innovator she is!
|
Ồ, cô ấy đúng là một nhà đổi mới! |
| Phủ định |
Alas, not every entrepreneur is an innovator.
|
Than ôi, không phải mọi doanh nhân đều là một nhà đổi mới. |
| Nghi vấn |
Hey, is he really an innovator?
|
Này, anh ta có thực sự là một nhà đổi mới không? |