laity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người bình thường, không thuộc hàng giáo phẩm hoặc các chuyên gia khác.
Definition (English Meaning)
The ordinary people, as distinct from the clergy or other professionals.
Ví dụ Thực tế với 'Laity'
-
"The reforms were opposed by much of the laity."
"Các cải cách đã bị phản đối bởi phần lớn những người bình thường."
-
"The role of the laity in the church is becoming increasingly important."
"Vai trò của những người bình thường trong nhà thờ ngày càng trở nên quan trọng."
-
"The decision was made by the experts, without input from the laity."
"Quyết định được đưa ra bởi các chuyên gia, mà không có ý kiến đóng góp từ những người không chuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'laity' dùng để chỉ những người không thuộc giới tăng lữ (clergy) trong một tôn giáo hoặc những người không phải là chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa phân biệt giữa những người có kiến thức chuyên môn và những người không có. Lưu ý không nhầm lẫn với 'layman' (số ít), mặc dù nghĩa tương tự nhưng 'laity' mang tính tập thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Among the laity': đề cập đến một phần của những người bình thường. 'In the laity': đề cập đến việc là một phần của nhóm người bình thường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.