(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laity
C1

laity

noun

Nghĩa tiếng Việt

giáo dân người thế tục những người không chuyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người bình thường, không thuộc hàng giáo phẩm hoặc các chuyên gia khác.

Definition (English Meaning)

The ordinary people, as distinct from the clergy or other professionals.

Ví dụ Thực tế với 'Laity'

  • "The reforms were opposed by much of the laity."

    "Các cải cách đã bị phản đối bởi phần lớn những người bình thường."

  • "The role of the laity in the church is becoming increasingly important."

    "Vai trò của những người bình thường trong nhà thờ ngày càng trở nên quan trọng."

  • "The decision was made by the experts, without input from the laity."

    "Quyết định được đưa ra bởi các chuyên gia, mà không có ý kiến đóng góp từ những người không chuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: laity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

congregation(giáo đoàn)
parishioners(giáo dân)

Trái nghĩa (Antonyms)

clergy(giới tăng lữ)
professionals(các chuyên gia)

Từ liên quan (Related Words)

religion(tôn giáo)
church(nhà thờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Laity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'laity' dùng để chỉ những người không thuộc giới tăng lữ (clergy) trong một tôn giáo hoặc những người không phải là chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa phân biệt giữa những người có kiến thức chuyên môn và những người không có. Lưu ý không nhầm lẫn với 'layman' (số ít), mặc dù nghĩa tương tự nhưng 'laity' mang tính tập thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among in

'Among the laity': đề cập đến một phần của những người bình thường. 'In the laity': đề cập đến việc là một phần của nhóm người bình thường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)