lambasted
Động từ (ngoại động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lambasted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ trích (ai đó hoặc điều gì đó) gay gắt.
Definition (English Meaning)
To criticize (someone or something) harshly.
Ví dụ Thực tế với 'Lambasted'
-
"The coach lambasted the team after their defeat."
"Huấn luyện viên đã chỉ trích gay gắt đội sau trận thua."
-
"The critic lambasted the movie for its poor acting and predictable plot."
"Nhà phê bình đã chỉ trích bộ phim vì diễn xuất kém và cốt truyện dễ đoán."
-
"She was lambasted by the media for her controversial remarks."
"Cô ấy đã bị giới truyền thông chỉ trích gay gắt vì những nhận xét gây tranh cãi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lambasted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lambaste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lambasted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lambaste' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ 'criticize' hay 'scold'. Nó thường được dùng để diễn tả sự chỉ trích công khai, dữ dội, như thể 'tấn công' bằng lời nói. Khác với 'reprimand', 'lambaste' không nhất thiết phải đến từ một người có quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ lý do hoặc điều gì đó bị chỉ trích. Ví dụ: The team was lambasted for their poor performance.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lambasted'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The critic's lambasting of the play was quite harsh.
|
Sự chỉ trích gay gắt của nhà phê bình đối với vở kịch là khá nặng nề. |
| Phủ định |
Shakespeare's plays were not lambasted by audiences during his lifetime.
|
Các vở kịch của Shakespeare đã không bị khán giả chỉ trích gay gắt trong suốt cuộc đời ông. |
| Nghi vấn |
Was the CEO's decision to lambaste the team publicly a wise move?
|
Quyết định chỉ trích nhóm công khai của CEO có phải là một động thái khôn ngoan không? |