(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ landward migration of shoreline
C1

landward migration of shoreline

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự di chuyển của đường bờ biển vào đất liền sự xâm lấn bờ biển sự lấn sâu của bờ biển vào đất liền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landward migration of shoreline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di chuyển của đường bờ biển về phía đất liền, thường là do mực nước biển dâng hoặc xói mòn bờ biển.

Definition (English Meaning)

The movement of the shoreline towards the land, typically due to sea-level rise or coastal erosion.

Ví dụ Thực tế với 'Landward migration of shoreline'

  • "The landward migration of the shoreline is a significant threat to coastal wetlands."

    "Sự di chuyển của đường bờ biển về phía đất liền là một mối đe dọa đáng kể đối với các vùng đất ngập nước ven biển."

  • "Satellite imagery confirms the landward migration of the shoreline along this coastline."

    "Ảnh vệ tinh xác nhận sự di chuyển của đường bờ biển về phía đất liền dọc theo bờ biển này."

  • "The primary driver of the landward migration of shoreline is the accelerated rate of sea-level rise."

    "Động lực chính của sự di chuyển của đường bờ biển về phía đất liền là tốc độ gia tăng mực nước biển tăng nhanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Landward migration of shoreline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: migration, shoreline
  • Adjective: landward
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coastal retreat(sự rút lui của bờ biển)
shoreline recession(sự thụt lùi của đường bờ biển)

Trái nghĩa (Antonyms)

seaward migration(sự di chuyển về phía biển)
coastal progradation(sự bồi tụ bờ biển)

Từ liên quan (Related Words)

sea-level rise(mực nước biển dâng)
coastal erosion(xói mòn bờ biển)
coastal management(quản lý bờ biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Trái Đất Địa lý Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Landward migration of shoreline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về biến đổi khí hậu, địa mạo ven biển và quản lý bờ biển. Nó nhấn mạnh xu hướng đường bờ biển bị đẩy sâu vào đất liền, gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái và cộng đồng ven biển. Khác với 'coastal retreat' (sự rút lui của bờ biển), cụm từ này trung lập hơn và không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng di chuyển, trong trường hợp này là 'shoreline'. Ví dụ, 'landward migration *of* shoreline' có nghĩa là 'sự di chuyển về phía đất liền *của* đường bờ biển'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Landward migration of shoreline'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)