(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coastal management
C1

coastal management

noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý bờ biển quản lý vùng ven biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coastal management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc lập kế hoạch và quản lý tổng hợp các nguồn tài nguyên và môi trường ven biển để đạt được sự phát triển bền vững.

Definition (English Meaning)

The integrated planning and management of coastal resources and environments to achieve sustainable development.

Ví dụ Thực tế với 'Coastal management'

  • "Effective coastal management is crucial for protecting vulnerable ecosystems."

    "Quản lý bờ biển hiệu quả là rất quan trọng để bảo vệ các hệ sinh thái dễ bị tổn thương."

  • "The government is implementing a new coastal management plan."

    "Chính phủ đang triển khai một kế hoạch quản lý bờ biển mới."

  • "Coastal management strategies should consider the impacts of climate change."

    "Các chiến lược quản lý bờ biển nên xem xét tác động của biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coastal management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coastal management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shoreline management(quản lý bờ biển)
coastal zone management(quản lý vùng ven biển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

coastal erosion(xói lở bờ biển)
sea level rise(nước biển dâng)
marine conservation(bảo tồn biển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Địa lý Quản lý tài nguyên

Ghi chú Cách dùng 'Coastal management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm này bao gồm nhiều lĩnh vực như bảo vệ bờ biển, quy hoạch sử dụng đất ven biển, quản lý ô nhiễm, bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý rủi ro thiên tai. Nó nhấn mạnh sự phối hợp giữa các bên liên quan khác nhau, bao gồm chính phủ, cộng đồng địa phương, khu vực tư nhân và các tổ chức phi chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘of’ được dùng để chỉ đối tượng quản lý (ví dụ: coastal management of mangrove forests). ‘for’ được dùng để chỉ mục đích của việc quản lý (ví dụ: coastal management for sustainable tourism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coastal management'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be implementing coastal management strategies to protect the shoreline.
Chính phủ sẽ đang triển khai các chiến lược quản lý bờ biển để bảo vệ bờ biển.
Phủ định
They won't be neglecting coastal management in the face of rising sea levels.
Họ sẽ không bỏ bê việc quản lý bờ biển khi đối mặt với mực nước biển dâng cao.
Nghi vấn
Will they be focusing on coastal management during the next environmental conference?
Liệu họ có đang tập trung vào quản lý bờ biển trong hội nghị môi trường tiếp theo không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, the government will have implemented comprehensive coastal management strategies to protect vulnerable areas.
Đến năm 2030, chính phủ sẽ đã thực hiện các chiến lược quản lý bờ biển toàn diện để bảo vệ các khu vực dễ bị tổn thương.
Phủ định
The local communities won't have seen the benefits of effective coastal management by the end of the decade if funding remains inadequate.
Các cộng đồng địa phương sẽ không thấy được lợi ích của việc quản lý bờ biển hiệu quả vào cuối thập kỷ này nếu nguồn vốn vẫn không đủ.
Nghi vấn
Will the environmental agency have completed the coastal management plan before the next hurricane season?
Liệu cơ quan môi trường đã hoàn thành kế hoạch quản lý bờ biển trước mùa bão tiếp theo chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)