language competence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Language competence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và phù hợp trong các tình huống thực tế.
Definition (English Meaning)
The ability to use a language effectively and appropriately in real-life situations.
Ví dụ Thực tế với 'Language competence'
-
"Her language competence in French allowed her to work in Paris."
"Năng lực tiếng Pháp của cô ấy cho phép cô ấy làm việc ở Paris."
-
"The assessment measured the students' language competence."
"Bài đánh giá đo lường năng lực ngôn ngữ của học sinh."
-
"Employers value language competence in international business."
"Nhà tuyển dụng đánh giá cao năng lực ngôn ngữ trong kinh doanh quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Language competence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: competence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Language competence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Competence nhấn mạnh khả năng thực hiện và sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo. Nó vượt xa kiến thức lý thuyết và bao gồm việc áp dụng kiến thức đó vào giao tiếp thực tế. Khác với 'language proficiency' (trình độ ngôn ngữ) là một khái niệm rộng hơn, competence tập trung vào năng lực cụ thể trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Competence in [a language]" diễn tả năng lực trong một ngôn ngữ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Language competence'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her competence in French had improved significantly after living in Paris.
|
Cô ấy nói rằng năng lực tiếng Pháp của cô ấy đã cải thiện đáng kể sau khi sống ở Paris. |
| Phủ định |
He told me that he did not have the competence to handle such a complex project.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có đủ năng lực để xử lý một dự án phức tạp như vậy. |
| Nghi vấn |
The interviewer asked if I had the necessary competence for the software engineering position.
|
Người phỏng vấn đã hỏi liệu tôi có đủ năng lực cần thiết cho vị trí kỹ sư phần mềm hay không. |