(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ language transfer
C1

language transfer

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chuyển giao ngôn ngữ ảnh hưởng ngôn ngữ tác động ngôn ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Language transfer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ lên việc học một ngôn ngữ thứ hai hoặc các ngôn ngữ tiếp theo.

Definition (English Meaning)

The influence of one's native language on the learning of a second or subsequent language.

Ví dụ Thực tế với 'Language transfer'

  • "Language transfer can lead to both errors and facilitation in second language learning."

    "Sự chuyển giao ngôn ngữ có thể dẫn đến cả lỗi và sự hỗ trợ trong việc học ngôn ngữ thứ hai."

  • "The student's pronunciation errors were often due to language transfer from their native language."

    "Lỗi phát âm của học sinh thường là do sự chuyển giao ngôn ngữ từ tiếng mẹ đẻ của họ."

  • "Understanding language transfer is crucial for effective language teaching."

    "Hiểu rõ sự chuyển giao ngôn ngữ là rất quan trọng để dạy ngôn ngữ hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Language transfer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: language transfer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cross-linguistic influence(ảnh hưởng liên ngôn ngữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

second language acquisition(sự tiếp thu ngôn ngữ thứ hai)
first language(ngôn ngữ thứ nhất/ tiếng mẹ đẻ)
interference(giao thoa (ngôn ngữ))
positive transfer(chuyển giao tích cực)
negative transfer(chuyển giao tiêu cực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Language transfer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Language transfer đề cập đến cách kiến thức, kỹ năng và quy tắc từ ngôn ngữ đã biết (thường là ngôn ngữ mẹ đẻ) ảnh hưởng đến việc học một ngôn ngữ mới. Sự ảnh hưởng này có thể tích cực (positive transfer) khi các cấu trúc tương đồng giúp việc học dễ dàng hơn, hoặc tiêu cực (negative transfer/interference) khi sự khác biệt gây ra lỗi và khó khăn. Cần phân biệt với 'code-switching' (chuyển mã) là hành động có ý thức chuyển đổi giữa các ngôn ngữ trong một cuộc trò chuyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Language transfer *in* second language acquisition.
Language transfer *on* pronunciation.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Language transfer'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To understand language transfer, one must study both the native and target languages.
Để hiểu về sự chuyển giao ngôn ngữ, người ta phải nghiên cứu cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ đích.
Phủ định
It's important not to ignore the potential impact of language transfer on a student's learning process.
Điều quan trọng là không được bỏ qua tác động tiềm tàng của sự chuyển giao ngôn ngữ đến quá trình học tập của học sinh.
Nghi vấn
Why is it necessary to consider language transfer when teaching a new language?
Tại sao cần phải xem xét sự chuyển giao ngôn ngữ khi dạy một ngôn ngữ mới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)