second language acquisition
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Second language acquisition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình một người học một ngôn ngữ thứ hai.
Definition (English Meaning)
The process by which people learn a second language.
Ví dụ Thực tế với 'Second language acquisition'
-
"Second language acquisition is a complex process influenced by various factors."
"Việc học ngôn ngữ thứ hai là một quá trình phức tạp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau."
-
"Many researchers study second language acquisition."
"Nhiều nhà nghiên cứu nghiên cứu về việc học ngôn ngữ thứ hai."
-
"Age is a factor in second language acquisition."
"Độ tuổi là một yếu tố trong việc học ngôn ngữ thứ hai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Second language acquisition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acquisition
- Adjective: second
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Second language acquisition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ quá trình học ngôn ngữ sau khi ngôn ngữ mẹ đẻ (first language) đã được hình thành. Nó khác với việc học ngôn ngữ đồng thời (simultaneous bilingualism), khi một người học hai ngôn ngữ cùng một lúc từ khi còn nhỏ. SLA bao gồm cả học có ý thức (conscious learning) và học vô thức (unconscious acquisition).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: thường dùng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi của việc học. Ví dụ: 'Research of second language acquisition'. * in: Thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc khía cạnh mà việc học diễn ra. Ví dụ: 'Theories in second language acquisition'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Second language acquisition'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That second language acquisition is a complex process is widely accepted.
|
Việc học ngôn ngữ thứ hai là một quá trình phức tạp được chấp nhận rộng rãi. |
| Phủ định |
That the acquisition of a second language doesn't happen overnight is obvious.
|
Việc học một ngôn ngữ thứ hai không xảy ra chỉ sau một đêm là điều hiển nhiên. |
| Nghi vấn |
Whether second language acquisition is easier for children is a subject of debate.
|
Liệu việc học ngôn ngữ thứ hai có dễ dàng hơn đối với trẻ em hay không là một chủ đề tranh luận. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Second language acquisition is a complex process, isn't it?
|
Sự tiếp thu ngôn ngữ thứ hai là một quá trình phức tạp, phải không? |
| Phủ định |
He hasn't focused on second language acquisition, has he?
|
Anh ấy đã không tập trung vào việc tiếp thu ngôn ngữ thứ hai, phải không? |
| Nghi vấn |
Acquisition of a new language takes time, doesn't it?
|
Việc tiếp thu một ngôn ngữ mới mất thời gian, phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is currently acquiring a second language through immersion.
|
Cô ấy hiện đang tiếp thu một ngôn ngữ thứ hai thông qua việc hòa mình vào môi trường. |
| Phủ định |
They are not focusing on second language acquisition at the moment.
|
Họ không tập trung vào việc học ngôn ngữ thứ hai vào lúc này. |
| Nghi vấn |
Are you experiencing any difficulties in your second language acquisition journey?
|
Bạn có đang gặp bất kỳ khó khăn nào trong hành trình học ngôn ngữ thứ hai của mình không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has studied second language acquisition theories extensively.
|
Cô ấy đã nghiên cứu sâu rộng các lý thuyết về tiếp thu ngôn ngữ thứ hai. |
| Phủ định |
They have not achieved a complete acquisition of the new language yet.
|
Họ vẫn chưa đạt được sự tiếp thu hoàn toàn ngôn ngữ mới. |
| Nghi vấn |
Has he published any research on second language acquisition?
|
Anh ấy đã xuất bản bất kỳ nghiên cứu nào về việc tiếp thu ngôn ngữ thứ hai chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' second language acquisition strategies varied significantly.
|
Các chiến lược tiếp thu ngôn ngữ thứ hai của học sinh rất khác nhau. |
| Phủ định |
The government's second language acquisition policy doesn't prioritize immersion programs.
|
Chính sách tiếp thu ngôn ngữ thứ hai của chính phủ không ưu tiên các chương trình hòa nhập. |
| Nghi vấn |
Is the teacher's second language acquisition research focused on young learners?
|
Nghiên cứu về việc tiếp thu ngôn ngữ thứ hai của giáo viên có tập trung vào người học trẻ tuổi không? |