(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ larder
B2

larder

noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng đựng thức ăn tủ đựng thức ăn dự trữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Larder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phòng hoặc tủ lớn để trữ thức ăn.

Definition (English Meaning)

A room or large cupboard for storing food.

Ví dụ Thực tế với 'Larder'

  • "The larder was well stocked with hams, cheeses, and pickles."

    "Phòng chứa thức ăn được tích trữ đầy ắp giăm bông, pho mát và dưa chua."

  • "She went to the larder to get some bread."

    "Cô ấy đến phòng chứa thức ăn để lấy một ít bánh mì."

  • "The old house had a large, cool larder."

    "Ngôi nhà cũ có một phòng chứa thức ăn lớn và mát mẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Larder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: larder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pantry(phòng đựng thức ăn, tủ đựng thức ăn (thường là đồ khô và đồ hộp))
storehouse(kho chứa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

refrigerator(tủ lạnh)
freezer(tủ đông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Larder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Larder thường dùng để chỉ nơi trữ thực phẩm khô, thực phẩm chưa chế biến hoặc thực phẩm bảo quản được lâu dài. Khác với 'pantry' thường dùng để chỉ nơi chứa đồ hộp, gia vị, và các thực phẩm đã qua chế biến. Larder nhấn mạnh vào việc bảo quản thức ăn, đặc biệt là trước khi có tủ lạnh phổ biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

In (trong): Thức ăn ở trong larder (The food is in the larder). Of (của): Số lượng thức ăn trong larder (The contents of the larder).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Larder'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The larder was filled with homemade preserves.
Tủ đựng thức ăn đầy ắp đồ hộp tự làm.
Phủ định
There isn't any fresh bread in the larder.
Không có bánh mì tươi nào trong tủ đựng thức ăn cả.
Nghi vấn
Is there enough cheese in the larder for the party?
Có đủ phô mai trong tủ đựng thức ăn cho bữa tiệc không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had stocked the larder properly last week, we would have plenty of food for this week's guests.
Nếu chúng ta đã dự trữ đầy đủ thức ăn vào kho chứa tuần trước, chúng ta sẽ có đủ thức ăn cho khách của tuần này.
Phủ định
If I hadn't eaten all the snacks from the larder yesterday, I wouldn't be hungry right now.
Nếu hôm qua tôi không ăn hết đồ ăn vặt trong kho, bây giờ tôi đã không đói.
Nghi vấn
If you had organized the larder better, would we have found the missing spices for the soup?
Nếu bạn sắp xếp kho chứa tốt hơn, chúng ta có tìm thấy gia vị bị thiếu cho món súp không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the larder is not well-ventilated, food spoils quickly.
Nếu phòng đựng thức ăn không được thông gió tốt, thức ăn sẽ hỏng nhanh chóng.
Phủ định
If you don't lock the larder, the mice get in.
Nếu bạn không khóa phòng đựng thức ăn, chuột sẽ vào.
Nghi vấn
If we run out of butter, do we check the larder?
Nếu chúng ta hết bơ, chúng ta có kiểm tra phòng đựng thức ăn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The larder is being stocked with fresh produce by the farmers.
Tủ đựng thức ăn đang được các bác nông dân chất đầy nông sản tươi.
Phủ định
The larder was not kept locked, so the mice got in.
Tủ đựng thức ăn không được khóa, vì vậy chuột đã vào được.
Nghi vấn
Will the larder be emptied before the renovations begin?
Tủ đựng thức ăn sẽ được dọn sạch trước khi bắt đầu việc cải tạo chứ?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to keep a well-stocked larder with homemade jams and pickles.
Bà tôi từng có một phòng đựng thức ăn được tích trữ đầy đủ với mứt và dưa muối tự làm.
Phủ định
They didn't use to have a larder in their modern apartment, relying instead on daily grocery shopping.
Họ đã không từng có một phòng đựng thức ăn trong căn hộ hiện đại của họ, thay vào đó dựa vào việc mua sắm hàng ngày.
Nghi vấn
Did families use to depend more on their larders before refrigerators became common?
Có phải các gia đình đã từng phụ thuộc nhiều hơn vào phòng đựng thức ăn của họ trước khi tủ lạnh trở nên phổ biến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)