storehouse
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storehouse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tòa nhà hoặc địa điểm nơi mọi thứ được lưu trữ.
Definition (English Meaning)
A building or place where things are stored.
Ví dụ Thực tế với 'Storehouse'
-
"The library is a vast storehouse of knowledge."
"Thư viện là một kho tàng kiến thức rộng lớn."
-
"The museum is a storehouse of ancient artifacts."
"Bảo tàng là một kho lưu trữ các hiện vật cổ đại."
-
"His mind was a storehouse of useless facts."
"Đầu óc anh ta là một kho chứa những sự thật vô dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Storehouse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: storehouse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Storehouse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'storehouse' thường được dùng để chỉ một nơi lưu trữ lớn, quan trọng hoặc chứa đựng nhiều loại hàng hóa, thông tin khác nhau. Nó có thể là một nhà kho thực tế, một thư viện, một cơ sở dữ liệu, hoặc thậm chí là một người có kiến thức uyên bác. So với 'storage' (khu vực lưu trữ chung chung), 'storehouse' mang tính quy mô và trật tự hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ những gì được lưu trữ: a storehouse of information. Sử dụng 'for' để chỉ mục đích lưu trữ: a storehouse for grain.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Storehouse'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having a large storehouse ensured the village's survival through the winter.
|
Việc có một kho chứa lớn đảm bảo sự sống còn của ngôi làng qua mùa đông. |
| Phủ định |
Not maintaining the storehouse properly led to significant food spoilage.
|
Việc không bảo trì kho chứa đúng cách đã dẫn đến hư hỏng đáng kể thực phẩm. |
| Nghi vấn |
Is expanding the storehouse a viable option for future growth?
|
Mở rộng kho chứa có phải là một lựa chọn khả thi cho sự phát triển trong tương lai không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This storehouse is where they keep all the emergency supplies.
|
Nhà kho này là nơi họ cất giữ tất cả các vật tư khẩn cấp. |
| Phủ định |
That storehouse isn't where we should keep our valuables.
|
Nhà kho đó không phải là nơi chúng ta nên giữ những vật có giá trị của mình. |
| Nghi vấn |
Is this storehouse the one which contains the historical documents?
|
Có phải nhà kho này là nơi chứa các tài liệu lịch sử không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the farmers harvest a large crop this year, the storehouse will be full.
|
Nếu nông dân thu hoạch một vụ mùa lớn trong năm nay, kho chứa sẽ đầy. |
| Phủ định |
If we don't reinforce the old storehouse, it won't be safe to store the grain.
|
Nếu chúng ta không gia cố kho chứa cũ, sẽ không an toàn để chứa ngũ cốc. |
| Nghi vấn |
Will the storehouse be able to hold all the supplies if the aid arrives early?
|
Kho chứa có thể chứa tất cả các nguồn cung cấp nếu viện trợ đến sớm không? |