(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ storehouse
B2

storehouse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kho chứa nhà kho kho tàng nơi lưu trữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storehouse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà hoặc địa điểm nơi mọi thứ được lưu trữ.

Definition (English Meaning)

A building or place where things are stored.

Ví dụ Thực tế với 'Storehouse'

  • "The library is a vast storehouse of knowledge."

    "Thư viện là một kho tàng kiến thức rộng lớn."

  • "The museum is a storehouse of ancient artifacts."

    "Bảo tàng là một kho lưu trữ các hiện vật cổ đại."

  • "His mind was a storehouse of useless facts."

    "Đầu óc anh ta là một kho chứa những sự thật vô dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Storehouse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: storehouse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

barn(chuồng trại (thường dùng để chứa ngũ cốc))
pantry(tủ đựng thức ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Storehouse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'storehouse' thường được dùng để chỉ một nơi lưu trữ lớn, quan trọng hoặc chứa đựng nhiều loại hàng hóa, thông tin khác nhau. Nó có thể là một nhà kho thực tế, một thư viện, một cơ sở dữ liệu, hoặc thậm chí là một người có kiến thức uyên bác. So với 'storage' (khu vực lưu trữ chung chung), 'storehouse' mang tính quy mô và trật tự hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Sử dụng 'of' để chỉ những gì được lưu trữ: a storehouse of information. Sử dụng 'for' để chỉ mục đích lưu trữ: a storehouse for grain.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Storehouse'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having a large storehouse ensured the village's survival through the winter.
Việc có một kho chứa lớn đảm bảo sự sống còn của ngôi làng qua mùa đông.
Phủ định
Not maintaining the storehouse properly led to significant food spoilage.
Việc không bảo trì kho chứa đúng cách đã dẫn đến hư hỏng đáng kể thực phẩm.
Nghi vấn
Is expanding the storehouse a viable option for future growth?
Mở rộng kho chứa có phải là một lựa chọn khả thi cho sự phát triển trong tương lai không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This storehouse is where they keep all the emergency supplies.
Nhà kho này là nơi họ cất giữ tất cả các vật tư khẩn cấp.
Phủ định
That storehouse isn't where we should keep our valuables.
Nhà kho đó không phải là nơi chúng ta nên giữ những vật có giá trị của mình.
Nghi vấn
Is this storehouse the one which contains the historical documents?
Có phải nhà kho này là nơi chứa các tài liệu lịch sử không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the farmers harvest a large crop this year, the storehouse will be full.
Nếu nông dân thu hoạch một vụ mùa lớn trong năm nay, kho chứa sẽ đầy.
Phủ định
If we don't reinforce the old storehouse, it won't be safe to store the grain.
Nếu chúng ta không gia cố kho chứa cũ, sẽ không an toàn để chứa ngũ cốc.
Nghi vấn
Will the storehouse be able to hold all the supplies if the aid arrives early?
Kho chứa có thể chứa tất cả các nguồn cung cấp nếu viện trợ đến sớm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)