(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laser treatment
B2

laser treatment

noun

Nghĩa tiếng Việt

điều trị bằng laser trị liệu laser
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laser treatment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp điều trị y tế sử dụng tia laser để cắt, đốt hoặc phá hủy mô.

Definition (English Meaning)

A medical treatment that uses a laser to cut, burn, or destroy tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Laser treatment'

  • "She is undergoing laser treatment for acne scars."

    "Cô ấy đang trải qua điều trị laser cho sẹo mụn trứng cá."

  • "Laser treatment can be effective for removing tattoos."

    "Điều trị bằng laser có thể hiệu quả trong việc loại bỏ hình xăm."

  • "The dermatologist recommended laser treatment to reduce the appearance of wrinkles."

    "Bác sĩ da liễu khuyên dùng điều trị laser để giảm sự xuất hiện của nếp nhăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laser treatment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: laser treatment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

laser therapy(liệu pháp laser)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

laser surgery(phẫu thuật laser)
cosmetic laser(laser thẩm mỹ)
laser ablation(bóc tách bằng laser)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Thẩm mỹ

Ghi chú Cách dùng 'Laser treatment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'laser treatment' thường được sử dụng để chỉ các thủ thuật y tế hoặc thẩm mỹ sử dụng tia laser. Nó bao gồm một loạt các ứng dụng, từ phẫu thuật đến điều trị da liễu. 'Laser therapy' là một từ đồng nghĩa có thể thay thế trong một số ngữ cảnh, nhưng 'laser treatment' có xu hướng được sử dụng rộng rãi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc điều trị (ví dụ: laser treatment for acne). 'with' được sử dụng để chỉ việc sử dụng laser trong quá trình điều trị (ví dụ: treatment with laser).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laser treatment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)