laser
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị tạo ra một chùm ánh sáng đơn sắc, kết hợp, cường độ cao (hoặc bức xạ điện từ khác) bằng cách kích thích phát xạ photon từ các nguyên tử hoặc phân tử bị kích thích.
Definition (English Meaning)
A device that generates an intense beam of coherent monochromatic light (or other electromagnetic radiation) by stimulated emission of photons from excited atoms or molecules.
Ví dụ Thực tế với 'Laser'
-
"The surgeon used a laser to make a precise incision."
"Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng laser để thực hiện một vết rạch chính xác."
-
"Laser technology has revolutionized manufacturing processes."
"Công nghệ laser đã cách mạng hóa quy trình sản xuất."
-
"She had laser eye surgery to correct her vision."
"Cô ấy đã phẫu thuật mắt bằng laser để điều chỉnh thị lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laser
- Verb: lase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Laser thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ cắt kim loại đến phẫu thuật và đọc đĩa CD. Sự khác biệt với ánh sáng thông thường nằm ở tính đơn sắc (một màu) và tính kết hợp (các photon đi cùng pha).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`with`: Diễn tả việc sử dụng laser như một công cụ. Ví dụ: cut *with* a laser. `by`: Diễn tả phương pháp sử dụng laser. Ví dụ: activated *by* a laser.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laser'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists use lasers to lase materials with precision.
|
Các nhà khoa học sử dụng laser để xử lý vật liệu bằng độ chính xác cao. |
| Phủ định |
It is important not to lase sensitive materials without proper protection.
|
Điều quan trọng là không được xử lý các vật liệu nhạy cảm bằng laser mà không có biện pháp bảo vệ thích hợp. |
| Nghi vấn |
Why did the technician choose to use a laser for the surgery?
|
Tại sao kỹ thuật viên chọn sử dụng laser cho ca phẫu thuật? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon should lase the tumor to prevent its spread.
|
Bác sĩ phẫu thuật nên dùng laser để loại bỏ khối u để ngăn chặn sự lây lan của nó. |
| Phủ định |
He cannot lase the metal because it is too reflective.
|
Anh ấy không thể dùng laser cắt kim loại vì nó quá phản chiếu. |
| Nghi vấn |
Could the scientists lase the sample without damaging it?
|
Các nhà khoa học có thể chiếu tia laser vào mẫu vật mà không làm hỏng nó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The technician lased the metal plate to cut it precisely.
|
Kỹ thuật viên đã dùng tia laser cắt tấm kim loại một cách chính xác. |
| Phủ định |
The surgeon did not lase the tumor due to its location.
|
Bác sĩ phẫu thuật đã không dùng tia laser để loại bỏ khối u do vị trí của nó. |
| Nghi vấn |
Did the company use a laser to scan the barcode?
|
Công ty đã sử dụng tia laser để quét mã vạch phải không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metal sheet was lased precisely by the machine.
|
Tấm kim loại đã được khắc laser một cách chính xác bởi máy. |
| Phủ định |
The area was not lased due to a power outage.
|
Khu vực đó đã không được chiếu laser do mất điện. |
| Nghi vấn |
Will the jewelry be lased with the company's logo?
|
Liệu món đồ trang sức có được khắc laser logo của công ty không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The technician was lasing the metal plate when the power went out.
|
Người kỹ thuật viên đang dùng laser xử lý tấm kim loại thì mất điện. |
| Phủ định |
They were not lasing the design onto the fabric due to a calibration issue.
|
Họ đã không khắc laser thiết kế lên vải do sự cố hiệu chỉnh. |
| Nghi vấn |
Was she lasing the intricate pattern onto the wood?
|
Cô ấy có đang khắc laser hoa văn phức tạp lên gỗ không? |