laterally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laterally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo hướng hoặc cách thức ngang.
Definition (English Meaning)
In a sideways direction or manner.
Ví dụ Thực tế với 'Laterally'
-
"The company expanded laterally by acquiring smaller businesses in related fields."
"Công ty mở rộng theo chiều ngang bằng cách mua lại các doanh nghiệp nhỏ hơn trong các lĩnh vực liên quan."
-
"The crab moves laterally."
"Con cua di chuyển ngang."
-
"He thought about the problem laterally, trying to find a new solution."
"Anh ấy suy nghĩ về vấn đề một cách gián tiếp, cố gắng tìm ra một giải pháp mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laterally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: laterally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laterally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'laterally' thường được dùng để mô tả sự di chuyển, phát triển hoặc liên hệ theo chiều ngang, trái ngược với chiều dọc. Nó có thể chỉ sự mở rộng sang hai bên, hoặc một cách tiếp cận gián tiếp, không trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laterally'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The table might move laterally if we don't secure it properly.
|
Cái bàn có thể di chuyển sang một bên nếu chúng ta không cố định nó đúng cách. |
| Phủ định |
The car shouldn't move laterally without steering input.
|
Chiếc xe không nên di chuyển sang một bên mà không có tác động từ việc lái. |
| Nghi vấn |
Could the dancer move laterally across the stage?
|
Diễn viên múa có thể di chuyển ngang trên sân khấu không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crab moved laterally across the beach.
|
Con cua di chuyển ngang trên bãi biển. |
| Phủ định |
The tank didn't move laterally; it went straight forward.
|
Chiếc xe tăng không di chuyển ngang; nó đi thẳng về phía trước. |
| Nghi vấn |
Did the car move laterally to avoid the accident?
|
Chiếc xe có di chuyển sang ngang để tránh tai nạn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crab moves laterally across the sand.
|
Con cua di chuyển ngang trên cát. |
| Phủ định |
He does not move the boxes laterally, but forward.
|
Anh ấy không di chuyển những chiếc hộp sang ngang, mà về phía trước. |
| Nghi vấn |
Does the river flow laterally at this point?
|
Sông có chảy ngang ở đoạn này không? |