(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laterally
C1

laterally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

theo chiều ngang sang một bên một cách gián tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laterally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo hướng hoặc cách thức ngang.

Definition (English Meaning)

In a sideways direction or manner.

Ví dụ Thực tế với 'Laterally'

  • "The company expanded laterally by acquiring smaller businesses in related fields."

    "Công ty mở rộng theo chiều ngang bằng cách mua lại các doanh nghiệp nhỏ hơn trong các lĩnh vực liên quan."

  • "The crab moves laterally."

    "Con cua di chuyển ngang."

  • "He thought about the problem laterally, trying to find a new solution."

    "Anh ấy suy nghĩ về vấn đề một cách gián tiếp, cố gắng tìm ra một giải pháp mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laterally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: laterally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sideways(sang một bên, về một bên)
horizontally(theo chiều ngang)
indirectly(gián tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

vertically(theo chiều dọc)
directly(trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Laterally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'laterally' thường được dùng để mô tả sự di chuyển, phát triển hoặc liên hệ theo chiều ngang, trái ngược với chiều dọc. Nó có thể chỉ sự mở rộng sang hai bên, hoặc một cách tiếp cận gián tiếp, không trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laterally'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The table might move laterally if we don't secure it properly.
Cái bàn có thể di chuyển sang một bên nếu chúng ta không cố định nó đúng cách.
Phủ định
The car shouldn't move laterally without steering input.
Chiếc xe không nên di chuyển sang một bên mà không có tác động từ việc lái.
Nghi vấn
Could the dancer move laterally across the stage?
Diễn viên múa có thể di chuyển ngang trên sân khấu không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crab moved laterally across the beach.
Con cua di chuyển ngang trên bãi biển.
Phủ định
The tank didn't move laterally; it went straight forward.
Chiếc xe tăng không di chuyển ngang; nó đi thẳng về phía trước.
Nghi vấn
Did the car move laterally to avoid the accident?
Chiếc xe có di chuyển sang ngang để tránh tai nạn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crab moves laterally across the sand.
Con cua di chuyển ngang trên cát.
Phủ định
He does not move the boxes laterally, but forward.
Anh ấy không di chuyển những chiếc hộp sang ngang, mà về phía trước.
Nghi vấn
Does the river flow laterally at this point?
Sông có chảy ngang ở đoạn này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)