(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bilateral
C1

bilateral

adjective

Nghĩa tiếng Việt

song phương hai bên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bilateral'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hai bên hoặc ảnh hưởng đến hai bên.

Definition (English Meaning)

Having two sides or affecting two sides.

Ví dụ Thực tế với 'Bilateral'

  • "The two countries signed a bilateral trade agreement."

    "Hai nước đã ký một hiệp định thương mại song phương."

  • "Bilateral negotiations are ongoing between the two nations."

    "Các cuộc đàm phán song phương đang diễn ra giữa hai quốc gia."

  • "The patient had bilateral knee pain."

    "Bệnh nhân bị đau cả hai đầu gối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bilateral'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bilateral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

two-sided(hai mặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diplomacy(ngoại giao)
agreement(thỏa thuận)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bilateral'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các thỏa thuận, mối quan hệ hoặc bộ phận cơ thể liên quan đến hai bên. Khác với 'multilateral' (đa phương), 'bilateral' nhấn mạnh sự tham gia của chỉ hai chủ thể. 'Unilateral' (đơn phương) lại chỉ liên quan đến một bên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with

‘Bilateral between X and Y’ nhấn mạnh sự tồn tại một thỏa thuận hoặc mối quan hệ giữa X và Y. ‘Bilateral with Y’ nhấn mạnh X đang tham gia vào một mối quan hệ song phương với Y.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bilateral'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The countries signed a bilateral agreement after they concluded several rounds of negotiations.
Các quốc gia đã ký một thỏa thuận song phương sau khi họ kết thúc nhiều vòng đàm phán.
Phủ định
Although the two nations have been neighbors for centuries, a bilateral trade agreement has not been established until now.
Mặc dù hai quốc gia đã là láng giềng trong nhiều thế kỷ, một hiệp định thương mại song phương vẫn chưa được thiết lập cho đến bây giờ.
Nghi vấn
If both parties benefit equally, will a bilateral cooperation between our companies be a success?
Nếu cả hai bên đều được hưởng lợi như nhau, liệu sự hợp tác song phương giữa các công ty của chúng ta có thành công không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two countries signed a bilateral agreement.
Hai quốc gia đã ký một thỏa thuận song phương.
Phủ định
There isn't a bilateral relationship between them.
Không có mối quan hệ song phương giữa họ.
Nghi vấn
Is there a bilateral trade agreement in place?
Có một hiệp định thương mại song phương nào được thiết lập không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After careful consideration, the two nations signed a bilateral agreement, strengthening their relationship.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, hai quốc gia đã ký một hiệp định song phương, củng cố mối quan hệ của họ.
Phủ định
Despite numerous discussions, they couldn't establish a bilateral understanding, and the conflict remained unresolved.
Mặc dù đã thảo luận nhiều lần, họ không thể thiết lập được sự hiểu biết song phương, và xung đột vẫn chưa được giải quyết.
Nghi vấn
Considering the mutual benefits, is a bilateral trade agreement possible, or are there too many obstacles?
Xét đến những lợi ích chung, liệu một hiệp định thương mại song phương có khả thi không, hay có quá nhiều trở ngại?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two countries signed a bilateral agreement.
Hai quốc gia đã ký một thỏa thuận song phương.
Phủ định
The president did not pursue a bilateral approach to the issue.
Tổng thống đã không theo đuổi một cách tiếp cận song phương đối với vấn đề này.
Nghi vấn
Does the company have bilateral trade agreements with Asian countries?
Công ty có thỏa thuận thương mại song phương với các nước châu Á không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the two countries agree, bilateral trade will increase significantly.
Nếu hai quốc gia đồng ý, thương mại song phương sẽ tăng lên đáng kể.
Phủ định
If the government doesn't prioritize diplomacy, bilateral relations won't improve.
Nếu chính phủ không ưu tiên ngoại giao, quan hệ song phương sẽ không được cải thiện.
Nghi vấn
Will the ambassador organize a meeting if bilateral talks break down?
Đại sứ có tổ chức một cuộc gặp gỡ nếu các cuộc đàm phán song phương bị đổ vỡ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A bilateral agreement was signed between the two countries.
Một thỏa thuận song phương đã được ký kết giữa hai quốc gia.
Phủ định
Bilateral talks were not considered a priority at that time.
Các cuộc đàm phán song phương không được coi là ưu tiên vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Will a bilateral meeting be scheduled to discuss the issue?
Liệu một cuộc họp song phương có được lên lịch để thảo luận về vấn đề này không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two countries established bilateral trade agreements.
Hai nước đã thiết lập các thỏa thuận thương mại song phương.
Phủ định
The negotiations were not bilateral; several other nations were involved.
Các cuộc đàm phán không phải là song phương; một số quốc gia khác đã tham gia.
Nghi vấn
What bilateral agreements have been signed recently?
Những thỏa thuận song phương nào đã được ký kết gần đây?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the summit, the two countries will have established bilateral agreements on trade and investment.
Đến cuối hội nghị thượng đỉnh, hai quốc gia sẽ thiết lập các thỏa thuận song phương về thương mại và đầu tư.
Phủ định
By next year, the governments won't have reached bilateral consensus on the climate change issue.
Đến năm sau, chính phủ các nước sẽ không đạt được sự đồng thuận song phương về vấn đề biến đổi khí hậu.
Nghi vấn
Will the leaders have signed bilateral treaties by the time the delegation arrives?
Liệu các nhà lãnh đạo đã ký các hiệp ước song phương vào thời điểm phái đoàn đến chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)