lawful conduct
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawful conduct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Lawful" nghĩa là tuân thủ, được cho phép hoặc được công nhận bởi luật pháp hoặc quy tắc. "Conduct" đề cập đến cách một người cư xử, đặc biệt là trong một dịp cụ thể hoặc trong một bối cảnh cụ thể. Do đó, "lawful conduct" biểu thị hành vi tuân thủ pháp luật.
Definition (English Meaning)
"Lawful" means conforming to, permitted by, or recognized by law or rules. "Conduct" refers to the manner in which a person behaves, especially on a particular occasion or in a particular context. Therefore, "lawful conduct" signifies behavior that complies with the law.
Ví dụ Thực tế với 'Lawful conduct'
-
"The company is committed to ensuring lawful conduct in all its operations."
"Công ty cam kết đảm bảo hành vi tuân thủ pháp luật trong tất cả các hoạt động của mình."
-
"The government promotes lawful conduct among its citizens."
"Chính phủ thúc đẩy hành vi tuân thủ pháp luật trong cộng đồng."
-
"Employees are expected to maintain lawful conduct at all times."
"Nhân viên được yêu cầu duy trì hành vi tuân thủ pháp luật mọi lúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lawful conduct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lawful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lawful conduct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và kinh doanh để mô tả hành vi phù hợp với quy định của pháp luật. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với các cụm từ đơn giản như "tuân thủ luật pháp". Cần phân biệt với "unlawful conduct" (hành vi bất hợp pháp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" (trong): ám chỉ rằng hành vi diễn ra trong khuôn khổ pháp luật (e.g., acting in lawful conduct). "under" (theo): thường đi kèm với một hệ thống luật cụ thể (e.g., conduct lawful under international law).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawful conduct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.