(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ learnability
C1

learnability

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng dễ học tính dễ học khả năng tiếp thu nhanh mức độ dễ học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learnability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng dễ học, dễ tiếp thu hoặc dễ sử dụng.

Definition (English Meaning)

The quality of being easily learned or acquired.

Ví dụ Thực tế với 'Learnability'

  • "The learnability of the new software was a key factor in its adoption."

    "Khả năng dễ học của phần mềm mới là một yếu tố quan trọng trong việc nó được chấp nhận."

  • "We focused on improving the learnability of the app's user interface."

    "Chúng tôi tập trung vào việc cải thiện khả năng dễ học của giao diện người dùng của ứng dụng."

  • "The learnability of a language depends on several factors, including motivation and prior knowledge."

    "Khả năng dễ học một ngôn ngữ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm động lực và kiến thức trước đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Learnability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: learnability
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

teachability(khả năng dễ dạy)
accessibility(tính dễ tiếp cận)
ease of use(tính dễ sử dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

difficulty(sự khó khăn)
complexity(sự phức tạp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Khoa học máy tính Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Learnability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'learnability' thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến thiết kế sản phẩm, phát triển phần mềm và giáo dục để đánh giá mức độ dễ dàng mà người dùng hoặc người học có thể làm quen và sử dụng một hệ thống, sản phẩm hoặc kỹ năng mới. Nó liên quan đến sự đơn giản, trực quan và dễ hiểu của đối tượng được học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Learnability *of* a system: đề cập đến khả năng dễ học của hệ thống đó nói chung. Learnability *for* a specific group: đề cập đến khả năng dễ học đối với một nhóm người cụ thể nào đó (ví dụ, 'learnability for children').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Learnability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)