(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lengthwise
B2

lengthwise

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

theo chiều dài dọc theo chiều dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lengthwise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo chiều dài; dọc theo chiều dài.

Definition (English Meaning)

In the direction of the length.

Ví dụ Thực tế với 'Lengthwise'

  • "Cut the paper lengthwise."

    "Hãy cắt tờ giấy theo chiều dài."

  • "The wood was split lengthwise."

    "Gỗ đã bị tách dọc theo chiều dài."

  • "Fold the cloth lengthwise."

    "Gấp mảnh vải theo chiều dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lengthwise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: lengthwise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lengthwise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lengthwise' thường được dùng để mô tả cách một vật thể được chia, cắt, hoặc đặt theo chiều dài của nó. Nó nhấn mạnh sự định hướng hoặc sắp xếp theo chiều dài, trái ngược với chiều rộng hoặc chiều cao. Nó có thể được sử dụng để mô tả cả hành động và vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lengthwise'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The carpenter has cut the wood lengthwise to create two thinner pieces.
Người thợ mộc đã cắt gỗ theo chiều dọc để tạo ra hai mảnh mỏng hơn.
Phủ định
She hasn't folded the paper lengthwise before, so she's unsure how to start.
Cô ấy chưa từng gấp giấy theo chiều dọc trước đây, vì vậy cô ấy không chắc nên bắt đầu như thế nào.
Nghi vấn
Has he sliced the cucumber lengthwise for the salad?
Anh ấy đã thái dưa chuột theo chiều dọc cho món salad chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)