lengthwise
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lengthwise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo chiều dài; dọc theo chiều dài.
Definition (English Meaning)
In the direction of the length.
Ví dụ Thực tế với 'Lengthwise'
-
"Cut the paper lengthwise."
"Hãy cắt tờ giấy theo chiều dài."
-
"The wood was split lengthwise."
"Gỗ đã bị tách dọc theo chiều dài."
-
"Fold the cloth lengthwise."
"Gấp mảnh vải theo chiều dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lengthwise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: lengthwise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lengthwise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lengthwise' thường được dùng để mô tả cách một vật thể được chia, cắt, hoặc đặt theo chiều dài của nó. Nó nhấn mạnh sự định hướng hoặc sắp xếp theo chiều dài, trái ngược với chiều rộng hoặc chiều cao. Nó có thể được sử dụng để mô tả cả hành động và vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lengthwise'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter has cut the wood lengthwise to create two thinner pieces.
|
Người thợ mộc đã cắt gỗ theo chiều dọc để tạo ra hai mảnh mỏng hơn. |
| Phủ định |
She hasn't folded the paper lengthwise before, so she's unsure how to start.
|
Cô ấy chưa từng gấp giấy theo chiều dọc trước đây, vì vậy cô ấy không chắc nên bắt đầu như thế nào. |
| Nghi vấn |
Has he sliced the cucumber lengthwise for the salad?
|
Anh ấy đã thái dưa chuột theo chiều dọc cho món salad chưa? |