longitudinally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Longitudinally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo chiều dọc, theo chiều dài; xét về độ dài hoặc thời gian; trong một khoảng thời gian dài.
Definition (English Meaning)
In a longitudinal manner; with respect to length or duration; over an extended period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Longitudinally'
-
"The study examined the effects of the drug longitudinally over five years."
"Nghiên cứu đã kiểm tra tác động của thuốc theo chiều dọc trong khoảng thời gian năm năm."
-
"We analyzed the data longitudinally to identify trends in patient outcomes."
"Chúng tôi đã phân tích dữ liệu theo chiều dọc để xác định các xu hướng trong kết quả của bệnh nhân."
-
"The effects of early childhood education were assessed longitudinally."
"Những tác động của giáo dục mầm non đã được đánh giá theo chiều dọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Longitudinally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: longitudinally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Longitudinally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'longitudinally' thường được sử dụng trong các nghiên cứu kéo dài theo thời gian để thu thập dữ liệu lặp đi lặp lại từ cùng một đối tượng. Nó nhấn mạnh sự theo dõi và phân tích sự thay đổi hoặc phát triển theo thời gian. Khác với 'cross-sectionally' (nghiên cứu cắt ngang), thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Over' được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể, ví dụ: 'longitudinally over a decade' (theo chiều dọc trong một thập kỷ). 'Across' thường được dùng để chỉ phạm vi, ví dụ: 'longitudinally across different age groups' (theo chiều dọc trên các nhóm tuổi khác nhau).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Longitudinally'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research project examined the data longitudinally: it followed the same group of participants over a period of ten years.
|
Dự án nghiên cứu đã kiểm tra dữ liệu một cách dọc: nó theo dõi cùng một nhóm người tham gia trong khoảng thời gian mười năm. |
| Phủ định |
The study did not analyze the data longitudinally: it only looked at a snapshot of the population at one specific point in time.
|
Nghiên cứu không phân tích dữ liệu một cách dọc: nó chỉ xem xét ảnh chụp nhanh của dân số tại một thời điểm cụ thể. |
| Nghi vấn |
Did the researchers analyze the changes longitudinally: or did they only compare the initial and final results?
|
Các nhà nghiên cứu có phân tích những thay đổi một cách dọc không: hay họ chỉ so sánh kết quả ban đầu và cuối cùng? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you stretch the spring longitudinally, it extends.
|
Nếu bạn kéo lò xo theo chiều dọc, nó sẽ giãn ra. |
| Phủ định |
When you don't apply force longitudinally to the beam, it doesn't bend in that direction.
|
Khi bạn không tác dụng lực theo chiều dọc lên dầm, nó không uốn cong theo hướng đó. |
| Nghi vấn |
If the magnetic field is uniform, does the electron's velocity change longitudinally?
|
Nếu từ trường đều, vận tốc của electron có thay đổi theo chiều dọc không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers are going to analyze the data longitudinally to understand the long-term effects.
|
Các nhà nghiên cứu sẽ phân tích dữ liệu theo chiều dọc để hiểu các tác động lâu dài. |
| Phủ định |
They are not going to study the problem longitudinally due to time constraints.
|
Họ sẽ không nghiên cứu vấn đề theo chiều dọc do hạn chế về thời gian. |
| Nghi vấn |
Are you going to track the changes longitudinally to identify any patterns?
|
Bạn có định theo dõi những thay đổi theo chiều dọc để xác định bất kỳ khuôn mẫu nào không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect plans buildings longitudinally.
|
Kiến trúc sư lên kế hoạch xây dựng các tòa nhà theo chiều dọc. |
| Phủ định |
The river does not always flow longitudinally through the valley.
|
Dòng sông không phải lúc nào cũng chảy dọc theo thung lũng. |
| Nghi vấn |
Does the data longitudinally track student progress?
|
Dữ liệu có theo dõi sự tiến bộ của học sinh theo chiều dọc không? |