(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lesion
C1

lesion

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổn thương vết thương tổn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lesion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tổn thương; một vùng trong một cơ quan hoặc mô bị tổn thương do chấn thương hoặc bệnh tật, chẳng hạn như vết thương, loét, áp xe hoặc khối u.

Definition (English Meaning)

a region in an organ or tissue which has suffered damage through injury or disease, such as a wound, ulcer, abscess, or tumor.

Ví dụ Thực tế với 'Lesion'

  • "The doctor found a small lesion on her liver during the ultrasound."

    "Bác sĩ đã tìm thấy một tổn thương nhỏ trên gan của cô ấy trong quá trình siêu âm."

  • "Skin lesions can be caused by a variety of factors, including allergies, infections, and autoimmune diseases."

    "Tổn thương da có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm dị ứng, nhiễm trùng và bệnh tự miễn."

  • "Brain lesions can affect cognitive function, motor skills, and sensory perception."

    "Tổn thương não có thể ảnh hưởng đến chức năng nhận thức, kỹ năng vận động và tri giác cảm giác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lesion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lesion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wound(vết thương)
injury(tổn thương)
ulcer(vết loét)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lesion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lesion thường được sử dụng để mô tả những thay đổi bất thường trong mô cơ thể. Nó bao gồm một phạm vi rộng các điều kiện, từ những thay đổi nhỏ, lành tính đến những thay đổi nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Sự khác biệt giữa 'lesion' và 'wound' là 'wound' thường là do chấn thương bên ngoài, trong khi 'lesion' có thể là do nhiều nguyên nhân bên trong và bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Lesion on' được dùng để chỉ vị trí của tổn thương trên một bộ phận cơ thể cụ thể (ví dụ: a lesion on the skin). 'Lesion in' được dùng để chỉ vị trí của tổn thương bên trong một cơ quan hoặc mô (ví dụ: a lesion in the brain).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lesion'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He noticed a lesion on his skin during his morning shower.
Anh ấy nhận thấy một vết tổn thương trên da của mình trong khi tắm buổi sáng.
Phủ định
They didn't find any lesion on it during the examination.
Họ không tìm thấy bất kỳ tổn thương nào trên nó trong quá trình kiểm tra.
Nghi vấn
Did she say whose lesion this is?
Cô ấy có nói tổn thương này là của ai không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't ignored that skin lesion; it's much worse now.
Tôi ước tôi đã không bỏ qua cái tổn thương da đó; bây giờ nó tệ hơn nhiều.
Phủ định
If only the doctor wouldn't focus on the lesion so much; it's making me self-conscious.
Ước gì bác sĩ đừng tập trung vào vết thương nhiều quá; nó làm tôi tự ti.
Nghi vấn
If only they could determine what caused the lesion on his lung?
Ước gì họ có thể xác định được nguyên nhân gây ra tổn thương trên phổi của anh ấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)