(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abscess
C1

abscess

noun

Nghĩa tiếng Việt

áp xe nhọt mủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abscess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng sưng tấy trong mô cơ thể, chứa đầy mủ.

Definition (English Meaning)

A swollen area within body tissue, containing an accumulation of pus.

Ví dụ Thực tế với 'Abscess'

  • "The doctor lanced the abscess to drain the pus."

    "Bác sĩ đã rạch áp xe để dẫn lưu mủ."

  • "She had a painful abscess in her gum."

    "Cô ấy bị áp xe đau đớn ở lợi."

  • "The dentist recommended antibiotics to treat the abscess."

    "Nha sĩ khuyên dùng thuốc kháng sinh để điều trị áp xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abscess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abscess
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pustule(mụn mủ)
boil(nhọt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

infection(nhiễm trùng)
inflammation(viêm)
pus(mủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Abscess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Abscess thường hình thành do nhiễm trùng do vi khuẩn. Mủ là một chất lỏng đặc, màu vàng hoặc xanh lục, chứa các tế bào bạch cầu đã chết, vi khuẩn và mảnh vụn tế bào. Abscess có thể xuất hiện ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, cả bên trong lẫn bên ngoài. Phân biệt với 'cyst' (u nang), u nang thường chứa chất lỏng, khí hoặc chất bán rắn, không nhất thiết phải do nhiễm trùng gây ra, và thường phát triển chậm hơn abscess.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'Abscess in' dùng để chỉ vị trí bên trong cơ thể (ví dụ: an abscess in the liver). 'Abscess on' dùng để chỉ vị trí trên bề mặt cơ thể (ví dụ: an abscess on the skin).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abscess'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)