(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lessee
C1

lessee

noun

Nghĩa tiếng Việt

người thuê bên thuê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lessee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người thuê tài sản theo hợp đồng thuê; người thuê.

Definition (English Meaning)

A person who holds the lease of a property; a tenant.

Ví dụ Thực tế với 'Lessee'

  • "The lessee is responsible for maintaining the property in good condition."

    "Người thuê có trách nhiệm duy trì tài sản trong tình trạng tốt."

  • "The lessee signed the lease agreement."

    "Người thuê đã ký hợp đồng thuê."

  • "The company acted as a lessee in the deal."

    "Công ty đóng vai trò là người thuê trong thỏa thuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lessee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lessee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tenant(người thuê)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

lease(hợp đồng thuê)
rental(tiền thuê)
landlord(chủ nhà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Lessee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lessee' dùng để chỉ bên thuê trong một hợp đồng thuê tài sản. Nó đối lập với 'lessor', là bên cho thuê. 'Lessee' thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và kinh tế liên quan đến việc cho thuê tài sản như nhà đất, xe cộ, thiết bị,... Sự khác biệt với 'tenant' là 'tenant' mang nghĩa rộng hơn, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh thuê khác nhau, trong khi 'lessee' mang tính pháp lý và trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of under

* **of:** lessee *of* the property (người thuê tài sản). Sử dụng để chỉ đối tượng được thuê. * **under:** lessee *under* the lease agreement (người thuê theo hợp đồng thuê). Sử dụng để chỉ sự ràng buộc bởi hợp đồng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lessee'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the lessee was responsible for maintenance, the property remained in excellent condition.
Vì người thuê chịu trách nhiệm bảo trì, tài sản vẫn ở trong tình trạng tuyệt vời.
Phủ định
Unless the lessee pays on time, the contract will not be renewed.
Trừ khi người thuê thanh toán đúng hạn, hợp đồng sẽ không được gia hạn.
Nghi vấn
If the lessee defaults on payments, what recourse does the lessor have?
Nếu người thuê không thanh toán, bên cho thuê có biện pháp khắc phục nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)