lessor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lessor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người cho thuê (tài sản, bất động sản); bên cho thuê.
Definition (English Meaning)
A person or entity that leases or lets property to another; a landlord.
Ví dụ Thực tế với 'Lessor'
-
"The lessor is responsible for maintaining the property during the lease term."
"Bên cho thuê chịu trách nhiệm bảo trì tài sản trong suốt thời hạn cho thuê."
-
"The lessor and lessee signed the lease agreement."
"Bên cho thuê và bên thuê đã ký hợp đồng thuê."
-
"The lessor has the right to inspect the property periodically."
"Bên cho thuê có quyền kiểm tra tài sản định kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lessor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lessor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lessor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'lessor' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc thương mại liên quan đến hợp đồng cho thuê. Nó đối lập với 'lessee' (người thuê). 'Lessor' nhấn mạnh vai trò của người sở hữu tài sản và trao quyền sử dụng tài sản đó cho người khác trong một khoảng thời gian nhất định, đổi lại một khoản tiền thuê. Không giống như 'landlord' có thể ám chỉ đến chủ nhà thông thường, 'lessor' mang tính trang trọng và thường được dùng trong các văn bản pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'lessor' kết hợp với 'to', nó thường chỉ hành động cho thuê tới một đối tượng cụ thể (ví dụ: the lessor leases the property to the lessee). Khi kết hợp với 'from', nó diễn tả việc nhận thông tin, sự chấp thuận, hoặc quyền lợi từ người thuê (ví dụ: the lessor received consent from the lessee). Tuy nhiên, 'from' ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lessor'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lessor, responsible for property maintenance, ensured the building was safe.
|
Bên cho thuê, chịu trách nhiệm bảo trì tài sản, đảm bảo tòa nhà an toàn. |
| Phủ định |
Unlike the renter, the lessor, however, did not live on the property.
|
Không giống như người thuê nhà, bên cho thuê, tuy nhiên, không sống trên tài sản. |
| Nghi vấn |
Mr. Johnson, is the lessor responsible for these repairs?
|
Ông Johnson, bên cho thuê có chịu trách nhiệm cho những sửa chữa này không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lessor reviewed the contract before signing it.
|
Bên cho thuê đã xem xét hợp đồng trước khi ký. |
| Phủ định |
Under no circumstances will the lessor be held responsible for damages.
|
Trong bất kỳ trường hợp nào, bên cho thuê sẽ không chịu trách nhiệm về thiệt hại. |
| Nghi vấn |
Seldom does a lessor allow subletting without prior consent.
|
Hiếm khi bên cho thuê cho phép cho thuê lại mà không có sự đồng ý trước. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the lessor will have finalized the lease agreement with all tenants.
|
Đến năm sau, bên cho thuê sẽ hoàn tất thỏa thuận cho thuê với tất cả người thuê. |
| Phủ định |
The lessor won't have received all the payments by the end of the month.
|
Bên cho thuê sẽ không nhận được tất cả các khoản thanh toán vào cuối tháng. |
| Nghi vấn |
Will the lessor have completed the building renovations by the time the new tenants arrive?
|
Liệu bên cho thuê có hoàn thành việc cải tạo tòa nhà vào thời điểm những người thuê mới đến không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lessor was happy with the tenant's improvements to the property.
|
Bên cho thuê đã hài lòng với những cải tiến của người thuê đối với tài sản. |
| Phủ định |
The lessor didn't agree with all the changes the lessee wanted to make.
|
Bên cho thuê đã không đồng ý với tất cả những thay đổi mà bên thuê muốn thực hiện. |
| Nghi vấn |
Did the lessor provide the required documentation to the lessee?
|
Bên cho thuê đã cung cấp các tài liệu cần thiết cho bên thuê chưa? |