liaison
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liaison'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự liên lạc, sự liên hệ, sự phối hợp giữa các cá nhân hoặc nhóm làm việc cùng nhau
Definition (English Meaning)
communication between people or groups who work with each other
Ví dụ Thực tế với 'Liaison'
-
"He acts as a liaison between the police and the local community."
"Anh ấy đóng vai trò là người liên lạc giữa cảnh sát và cộng đồng địa phương."
-
"Our company has a close liaison with several international organizations."
"Công ty của chúng tôi có mối liên hệ chặt chẽ với một số tổ chức quốc tế."
-
"She is the liaison officer for the project."
"Cô ấy là cán bộ liên lạc cho dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liaison'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liaison
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liaison'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'liaison' nhấn mạnh đến vai trò kết nối, trung gian giữa các bên. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chuyên nghiệp. So với 'connection' hay 'communication', 'liaison' mang tính chính thức và có mục đích rõ ràng hơn, thường để giải quyết vấn đề hoặc đảm bảo sự hợp tác hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **liaison between A and B**: Liên lạc, phối hợp giữa A và B.
* **liaison with**: Liên lạc, phối hợp với một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể.
* **liaison for**: Liên lạc, phối hợp để đạt được mục tiêu gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liaison'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She acted as the liaison between the company and its clients.
|
Cô ấy đóng vai trò là người liên lạc giữa công ty và khách hàng của mình. |
| Phủ định |
They did not see him as a reliable liaison for the project.
|
Họ không coi anh ấy là một người liên lạc đáng tin cậy cho dự án. |
| Nghi vấn |
Was he their liaison for international affairs?
|
Anh ấy có phải là người liên lạc của họ cho các vấn đề quốc tế không? |