(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diplomacy
C1

diplomacy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngoại giao hoạt động ngoại giao công tác ngoại giao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diplomacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật và thực tiễn đàm phán giữa các quốc gia; kỹ năng giải quyết các vấn đề mà không gây ra sự thù địch.

Definition (English Meaning)

The art and practice of conducting negotiations between nations; skill in handling affairs without arousing hostility.

Ví dụ Thực tế với 'Diplomacy'

  • "The country needs to rely on diplomacy to resolve the conflict peacefully."

    "Đất nước cần dựa vào ngoại giao để giải quyết xung đột một cách hòa bình."

  • "Effective diplomacy is essential for maintaining international peace."

    "Ngoại giao hiệu quả là điều cần thiết để duy trì hòa bình quốc tế."

  • "She is known for her skills in diplomacy and negotiation."

    "Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng ngoại giao và đàm phán của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diplomacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

war(chiến tranh)
conflict(xung đột)

Từ liên quan (Related Words)

ambassador(đại sứ) treaty(hiệp ước)
summit(hội nghị thượng đỉnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị và Quan hệ Quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Diplomacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diplomacy nhấn mạnh sự khéo léo, nhạy bén và khả năng thuyết phục trong các cuộc đàm phán và quan hệ quốc tế. Nó khác với 'negotiation' (đàm phán) ở chỗ diplomacy bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc duy trì mối quan hệ hòa bình và giải quyết xung đột một cách hòa bình. Diplomacy cũng khác với 'politics' (chính trị) ở chỗ nó tập trung vào quan hệ giữa các quốc gia, trong khi politics bao gồm cả các vấn đề nội bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In diplomacy' thường được sử dụng để mô tả một vai trò hoặc hoạt động trong lĩnh vực ngoại giao (ví dụ: 'He is experienced in diplomacy'). 'Of diplomacy' thường được sử dụng để mô tả một khía cạnh hoặc đặc điểm của ngoại giao (ví dụ: 'The art of diplomacy').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diplomacy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)