libor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Libor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lãi suất liên ngân hàng London; một lãi suất tham chiếu mà các ngân hàng lớn trên toàn cầu cho nhau vay trên thị trường liên ngân hàng quốc tế đối với các khoản vay ngắn hạn.
Definition (English Meaning)
The London Interbank Offered Rate; a benchmark interest rate at which major global banks lend to one another in the international interbank market for short-term loans.
Ví dụ Thực tế với 'Libor'
-
"LIBOR was once the world's most important benchmark."
"LIBOR đã từng là chuẩn mực quan trọng nhất thế giới."
-
"The scandal surrounding LIBOR manipulation led to its eventual replacement."
"Vụ bê bối xung quanh việc thao túng LIBOR đã dẫn đến việc nó bị thay thế."
-
"Many mortgages were originally priced based on LIBOR."
"Nhiều khoản thế chấp ban đầu được định giá dựa trên LIBOR."
Từ loại & Từ liên quan của 'Libor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: libor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Libor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
LIBOR là một chỉ số quan trọng được sử dụng để định giá nhiều công cụ tài chính, bao gồm các khoản vay thế chấp, khoản vay sinh viên và các phái sinh. Nó đại diện cho chi phí vay tiền của các ngân hàng lớn và được coi là một thước đo sức khỏe của hệ thống tài chính. Tuy nhiên, LIBOR đã bị tai tiếng do gian lận và thao túng, dẫn đến việc ngừng sử dụng nó và thay thế bằng các lãi suất tham chiếu khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in': Được sử dụng để chỉ ra bối cảnh thị trường hoặc ngành công nghiệp. Ví dụ: 'LIBOR played a key role in the global financial market'.
- 'at': Được sử dụng để chỉ một giá trị hoặc mức lãi suất cụ thể. Ví dụ: 'The interest rate was set at LIBOR plus 2%'.
- 'to': Được sử dụng để chỉ sự liên quan đến một đối tượng hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ: 'The loan was linked to LIBOR'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Libor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.