licit
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Licit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp pháp; được phép; chính thức.
Definition (English Meaning)
Not forbidden; lawful; legitimate.
Ví dụ Thực tế với 'Licit'
-
"The company's licit business operations are regularly audited."
"Các hoạt động kinh doanh hợp pháp của công ty thường xuyên được kiểm toán."
-
"The licit trade in ivory is strictly controlled."
"Việc buôn bán ngà voi hợp pháp được kiểm soát chặt chẽ."
-
"Is the use of this software licit under the terms of the agreement?"
"Việc sử dụng phần mềm này có hợp pháp theo các điều khoản của thỏa thuận không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Licit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: licit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Licit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'licit' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý để chỉ những hành động, hoạt động hoặc vật phẩm được cho phép bởi luật pháp hoặc quy tắc. Nó nhấn mạnh tính hợp lệ và hợp pháp, trái ngược với 'illicit' (bất hợp pháp). So với 'legal', 'licit' mang sắc thái trang trọng hơn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Licit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.