(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ licit
C1

licit

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hợp pháp được phép chính thức đúng luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Licit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hợp pháp; được phép; chính thức.

Definition (English Meaning)

Not forbidden; lawful; legitimate.

Ví dụ Thực tế với 'Licit'

  • "The company's licit business operations are regularly audited."

    "Các hoạt động kinh doanh hợp pháp của công ty thường xuyên được kiểm toán."

  • "The licit trade in ivory is strictly controlled."

    "Việc buôn bán ngà voi hợp pháp được kiểm soát chặt chẽ."

  • "Is the use of this software licit under the terms of the agreement?"

    "Việc sử dụng phần mềm này có hợp pháp theo các điều khoản của thỏa thuận không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Licit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: licit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

legal(hợp pháp)
lawful(tuân thủ pháp luật)
legitimate(chính đáng, hợp lệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

illicit(bất hợp pháp)
illegal(phi pháp)
unlawful(trái pháp luật)

Từ liên quan (Related Words)

regulation(quy định)
jurisdiction(quyền tài phán)
code(bộ luật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Licit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'licit' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý để chỉ những hành động, hoạt động hoặc vật phẩm được cho phép bởi luật pháp hoặc quy tắc. Nó nhấn mạnh tính hợp lệ và hợp pháp, trái ngược với 'illicit' (bất hợp pháp). So với 'legal', 'licit' mang sắc thái trang trọng hơn và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Licit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)