(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lifeblood
C1

lifeblood

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

huyết mạch nguồn sống yếu tố sống còn thứ tối quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lifeblood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yếu tố quan trọng nhất, sinh mệnh, huyết mạch, nguồn sống, thứ tối quan trọng giúp một cái gì đó tiếp tục tồn tại hoặc hoạt động.

Definition (English Meaning)

The most important thing that makes something continue to exist or work.

Ví dụ Thực tế với 'Lifeblood'

  • "Tourism is the lifeblood of this island."

    "Du lịch là huyết mạch của hòn đảo này."

  • "Foreign investment is the lifeblood of their economy."

    "Đầu tư nước ngoài là huyết mạch của nền kinh tế của họ."

  • "For any business, cash flow is the lifeblood."

    "Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, dòng tiền là huyết mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lifeblood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lifeblood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

essential ingredient(thành phần thiết yếu)
vital resource(nguồn lực quan trọng)
foundation(nền tảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

circulation(sự lưu thông)
vitality(sức sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Y học Chính trị Chung

Ghi chú Cách dùng 'Lifeblood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lifeblood' thường được dùng để chỉ một nguồn lực, một yếu tố mà nếu thiếu nó, một tổ chức, một nền kinh tế hoặc một dự án sẽ không thể tồn tại hoặc phát triển. Nó thường mang tính trừu tượng hơn là chỉ máu theo nghĩa đen. Ví dụ, tiền bạc có thể là 'lifeblood' của một doanh nghiệp. Thái nghĩa của từ này thường nhấn mạnh sự sống còn và sự thịnh vượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Khi đi với 'of', nó thường chỉ ra cái gì là nguồn sống của cái gì đó (ví dụ: The lifeblood of the economy). Khi đi với 'to', nó thường nhấn mạnh vai trò quan trọng của một yếu tố đối với sự tồn tại hoặc hoạt động của một cái gì đó (ví dụ: Education is lifeblood to society).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lifeblood'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company invested more in its employees, their dedication would be the lifeblood of its success.
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào nhân viên, sự cống hiến của họ sẽ là huyết mạch cho thành công của công ty.
Phủ định
If the government didn't support small businesses, they wouldn't be the lifeblood of the local economy.
Nếu chính phủ không hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ, họ sẽ không phải là huyết mạch của nền kinh tế địa phương.
Nghi vấn
Would tourism be the lifeblood of the island economy if the beaches weren't so beautiful?
Liệu du lịch có phải là huyết mạch của nền kinh tế đảo nếu những bãi biển không đẹp đến vậy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Honesty is the lifeblood of a good relationship.
Sự trung thực là huyết mạch của một mối quan hệ tốt đẹp.
Phủ định
Is money not the lifeblood of modern society?
Phải chăng tiền bạc không phải là huyết mạch của xã hội hiện đại?
Nghi vấn
Is tourism the lifeblood of that small coastal town?
Du lịch có phải là huyết mạch của thị trấn nhỏ ven biển đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)