lifeblood
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lifeblood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Yếu tố quan trọng nhất, sinh mệnh, huyết mạch, nguồn sống, thứ tối quan trọng giúp một cái gì đó tiếp tục tồn tại hoặc hoạt động.
Definition (English Meaning)
The most important thing that makes something continue to exist or work.
Ví dụ Thực tế với 'Lifeblood'
-
"Tourism is the lifeblood of this island."
"Du lịch là huyết mạch của hòn đảo này."
-
"Foreign investment is the lifeblood of their economy."
"Đầu tư nước ngoài là huyết mạch của nền kinh tế của họ."
-
"For any business, cash flow is the lifeblood."
"Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, dòng tiền là huyết mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lifeblood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lifeblood
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lifeblood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lifeblood' thường được dùng để chỉ một nguồn lực, một yếu tố mà nếu thiếu nó, một tổ chức, một nền kinh tế hoặc một dự án sẽ không thể tồn tại hoặc phát triển. Nó thường mang tính trừu tượng hơn là chỉ máu theo nghĩa đen. Ví dụ, tiền bạc có thể là 'lifeblood' của một doanh nghiệp. Thái nghĩa của từ này thường nhấn mạnh sự sống còn và sự thịnh vượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường chỉ ra cái gì là nguồn sống của cái gì đó (ví dụ: The lifeblood of the economy). Khi đi với 'to', nó thường nhấn mạnh vai trò quan trọng của một yếu tố đối với sự tồn tại hoặc hoạt động của một cái gì đó (ví dụ: Education is lifeblood to society).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lifeblood'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invested more in its employees, their dedication would be the lifeblood of its success.
|
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào nhân viên, sự cống hiến của họ sẽ là huyết mạch cho thành công của công ty. |
| Phủ định |
If the government didn't support small businesses, they wouldn't be the lifeblood of the local economy.
|
Nếu chính phủ không hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ, họ sẽ không phải là huyết mạch của nền kinh tế địa phương. |
| Nghi vấn |
Would tourism be the lifeblood of the island economy if the beaches weren't so beautiful?
|
Liệu du lịch có phải là huyết mạch của nền kinh tế đảo nếu những bãi biển không đẹp đến vậy không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Honesty is the lifeblood of a good relationship.
|
Sự trung thực là huyết mạch của một mối quan hệ tốt đẹp. |
| Phủ định |
Is money not the lifeblood of modern society?
|
Phải chăng tiền bạc không phải là huyết mạch của xã hội hiện đại? |
| Nghi vấn |
Is tourism the lifeblood of that small coastal town?
|
Du lịch có phải là huyết mạch của thị trấn nhỏ ven biển đó không? |