vitality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vitality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sức sống, sinh khí, sự tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.
Definition (English Meaning)
Energy and enthusiasm
Ví dụ Thực tế với 'Vitality'
-
"She is full of vitality and always ready for a new challenge."
"Cô ấy tràn đầy sức sống và luôn sẵn sàng cho một thử thách mới."
-
"The new policy aims to boost the vitality of rural communities."
"Chính sách mới nhằm mục đích thúc đẩy sức sống của các cộng đồng nông thôn."
-
"Exercise and a healthy diet contribute to overall vitality."
"Tập thể dục và chế độ ăn uống lành mạnh đóng góp vào sức sống tổng thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vitality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vitality
- Adjective: vital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vitality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vitality' thường được dùng để chỉ trạng thái khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng, cả về thể chất lẫn tinh thần. Nó nhấn mạnh đến sự sống động và khả năng hoạt động mạnh mẽ. So với các từ như 'energy' (năng lượng) hay 'strength' (sức mạnh), 'vitality' mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sức khỏe, sự hăng hái và tinh thần lạc quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'with', nó thường diễn tả việc ai đó/cái gì đó có nhiều sức sống/sinh khí ('filled with vitality'). Khi dùng 'in', nó thường diễn tả sức sống/sinh khí trong một môi trường, địa điểm, hoặc con người cụ thể ('vitality in her voice').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vitality'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her vitality is truly inspiring!
|
Chà, sức sống của cô ấy thật sự truyền cảm hứng! |
| Phủ định |
Alas, a lack of vital resources hindered their progress.
|
Than ôi, việc thiếu các nguồn lực quan trọng đã cản trở sự tiến bộ của họ. |
| Nghi vấn |
Gosh, does this exercise boost your vitality?
|
Trời ơi, bài tập này có tăng cường sức sống của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Regular exercise is vital for maintaining good health.
|
Tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. |
| Phủ định |
A sedentary lifestyle is not vital for a long and happy life.
|
Một lối sống ít vận động không quan trọng cho một cuộc sống lâu dài và hạnh phúc. |
| Nghi vấn |
Is vitality vital for success in sports?
|
Sinh lực có quan trọng cho sự thành công trong thể thao không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The key to a long life: vitality.
|
Chìa khóa để sống lâu: sự tràn đầy sức sống. |
| Phủ định |
Lack of essential nutrients: a vital mistake you should not make.
|
Thiếu chất dinh dưỡng thiết yếu: một sai lầm nghiêm trọng bạn không nên mắc phải. |
| Nghi vấn |
Is exercise vital: a factor to promote vitality?
|
Tập thể dục có quan trọng không: một yếu tố để thúc đẩy sự tràn đầy sức sống? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to approach the project with vitality and enthusiasm.
|
Cô ấy sẽ tiếp cận dự án với sự năng động và nhiệt huyết. |
| Phủ định |
They are not going to lose their vitality despite their age.
|
Họ sẽ không đánh mất sự năng động của mình mặc dù tuổi đã cao. |
| Nghi vấn |
Are we going to feel the vital signs return after the treatment?
|
Liệu chúng ta có cảm nhận được các dấu hiệu sinh tồn quay trở lại sau khi điều trị không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, she will have been maintaining her vitality through regular exercise for over 30 years.
|
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy đã duy trì sự sống động của mình thông qua tập thể dục thường xuyên trong hơn 30 năm. |
| Phủ định |
He won't have been showing vital signs if the paramedics don't arrive soon.
|
Anh ấy sẽ không có dấu hiệu sinh tồn nếu nhân viên y tế không đến sớm. |
| Nghi vấn |
Will the company have been losing its vitality if they don't invest in innovation?
|
Liệu công ty có mất đi sức sống nếu họ không đầu tư vào sự đổi mới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will feel a surge of vitality after her vacation.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy một sự trào dâng sức sống sau kỳ nghỉ của mình. |
| Phủ định |
The doctor is not going to say that exercise won't be vital for your recovery.
|
Bác sĩ sẽ không nói rằng tập thể dục không quan trọng cho sự phục hồi của bạn. |
| Nghi vấn |
Will increased vitality lead to a more fulfilling life?
|
Liệu sự tăng cường sức sống có dẫn đến một cuộc sống viên mãn hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new diet has given her a renewed sense of vitality.
|
Chế độ ăn kiêng mới đã mang lại cho cô ấy một cảm giác mới mẻ về sức sống. |
| Phủ định |
The company has not been vital to the community since the factory closure.
|
Công ty đã không còn quan trọng đối với cộng đồng kể từ khi nhà máy đóng cửa. |
| Nghi vấn |
Has the organization demonstrated the vitality needed to overcome this challenge?
|
Tổ chức đã thể hiện sức sống cần thiết để vượt qua thử thách này chưa? |