liquidity ratio
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquidity ratio'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thước đo tài chính được sử dụng để xác định khả năng thanh toán các nghĩa vụ nợ ngắn hạn của một công ty.
Definition (English Meaning)
A class of financial metrics that are used to determine a company's ability to pay off its short-terms debts obligations.
Ví dụ Thực tế với 'Liquidity ratio'
-
"The company's liquidity ratio indicates a healthy ability to meet its short-term obligations."
"Tỷ lệ thanh khoản của công ty cho thấy khả năng lành mạnh trong việc đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn."
-
"A low liquidity ratio can signal potential financial distress."
"Tỷ lệ thanh khoản thấp có thể báo hiệu tình trạng khó khăn tài chính tiềm ẩn."
-
"Investors often examine a company's liquidity ratio before investing."
"Các nhà đầu tư thường xem xét tỷ lệ thanh khoản của một công ty trước khi đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liquidity ratio'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liquidity ratio
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liquidity ratio'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tỷ lệ thanh khoản được sử dụng để đánh giá khả năng của một công ty trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Nó cho thấy mức độ tài sản lưu động của công ty có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt để trả nợ. Các tỷ lệ thanh khoản khác nhau đánh giá các khía cạnh khác nhau của khả năng thanh khoản, chẳng hạn như tỷ lệ hiện hành, tỷ lệ nhanh và tỷ lệ tiền mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: "analysis of liquidity ratio".
* **in:** Dùng để chỉ một bối cảnh hoặc phạm vi. Ví dụ: "increase in liquidity ratio".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquidity ratio'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.