(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solvency ratio
C1

solvency ratio

noun

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ thanh toán hệ số thanh toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solvency ratio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chỉ số quan trọng đo lường khả năng của một doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ nợ dài hạn và duy trì hoạt động liên tục.

Definition (English Meaning)

A key metric that measures an enterprise's ability to meet its long-term debt obligations and continuing operations.

Ví dụ Thực tế với 'Solvency ratio'

  • "The company's solvency ratio indicates its financial stability in the long run."

    "Tỷ lệ thanh toán của công ty cho thấy sự ổn định tài chính của nó trong dài hạn."

  • "Investors carefully examine the solvency ratio before investing in a company's bonds."

    "Các nhà đầu tư xem xét cẩn thận tỷ lệ thanh toán trước khi đầu tư vào trái phiếu của một công ty."

  • "A declining solvency ratio can be a warning sign of potential financial distress."

    "Tỷ lệ thanh toán giảm có thể là một dấu hiệu cảnh báo về tình trạng khó khăn tài chính tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solvency ratio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solvency ratio
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gearing ratio(tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

debt-to-assets ratio(tỷ lệ nợ trên tài sản)
debt-to-equity ratio(tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu)
times interest earned ratio(tỷ lệ khả năng trả lãi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Solvency ratio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Solvency ratios đánh giá khả năng thanh toán của một công ty khi xem xét tất cả các khoản nợ, bao gồm cả nợ dài hạn. Nó khác với các tỷ lệ thanh khoản (liquidity ratios), vốn tập trung vào khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn của công ty. Một solvency ratio cao cho thấy công ty có khả năng trả nợ dài hạn tốt hơn. Các tỷ lệ solvency phổ biến bao gồm debt-to-assets ratio, debt-to-equity ratio, và times interest earned ratio.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'Solvency ratio of a company' (Tỷ lệ thanh toán của một công ty). 'Using the solvency ratio for evaluation' (Sử dụng tỷ lệ thanh toán để đánh giá).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solvency ratio'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)