literally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo nghĩa đen; chính xác.
Definition (English Meaning)
In a literal manner or sense; exactly.
Ví dụ Thực tế với 'Literally'
-
"The room was literally overflowing with books."
"Căn phòng theo nghĩa đen là ngập tràn sách."
-
"The car literally flew off the cliff."
"Chiếc xe theo nghĩa đen đã bay khỏi vách đá."
-
"He was literally glued to the TV."
"Anh ta theo nghĩa đen là dán mắt vào TV."
Từ loại & Từ liên quan của 'Literally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: literally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Literally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó là đúng theo nghĩa đen, không phải là một phép ẩn dụ hay cường điệu. Tuy nhiên, 'literally' thường bị lạm dụng để nhấn mạnh một cách cường điệu, thậm chí trái ngược hoàn toàn với nghĩa đen của nó. Việc lạm dụng này đã gây ra nhiều tranh cãi và thường bị coi là không chuẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Literally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.