(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ literally
C1

literally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

theo nghĩa đen thực sự chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo nghĩa đen; chính xác.

Definition (English Meaning)

In a literal manner or sense; exactly.

Ví dụ Thực tế với 'Literally'

  • "The room was literally overflowing with books."

    "Căn phòng theo nghĩa đen là ngập tràn sách."

  • "The car literally flew off the cliff."

    "Chiếc xe theo nghĩa đen đã bay khỏi vách đá."

  • "He was literally glued to the TV."

    "Anh ta theo nghĩa đen là dán mắt vào TV."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Literally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: literally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

actually(thực sự)
verbatim(nguyên văn)
exactly(chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

figuratively(theo nghĩa bóng)
metaphorically(một cách ẩn dụ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Literally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó là đúng theo nghĩa đen, không phải là một phép ẩn dụ hay cường điệu. Tuy nhiên, 'literally' thường bị lạm dụng để nhấn mạnh một cách cường điệu, thậm chí trái ngược hoàn toàn với nghĩa đen của nó. Việc lạm dụng này đã gây ra nhiều tranh cãi và thường bị coi là không chuẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Literally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)