verbatim
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verbatim'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách chính xác bằng những từ ngữ đã được sử dụng ban đầu; nguyên văn, đúng từng chữ
Definition (English Meaning)
in exactly the same words as were used originally
Ví dụ Thực tế với 'Verbatim'
-
"She had a remarkable memory and could recall whole conversations verbatim."
"Cô ấy có một trí nhớ đáng kinh ngạc và có thể nhớ lại toàn bộ cuộc trò chuyện một cách nguyên văn."
-
"The witness repeated the suspect's statement verbatim."
"Nhân chứng lặp lại lời khai của nghi phạm một cách nguyên văn."
-
"I don't remember the conversation verbatim, but I can give you the gist of it."
"Tôi không nhớ cuộc trò chuyện một cách chính xác từng chữ, nhưng tôi có thể cho bạn ý chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verbatim'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: verbatim
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verbatim'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Verbatim nhấn mạnh việc lặp lại chính xác từng từ, không thay đổi hoặc diễn giải lại. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, ghi chép, trích dẫn, hoặc khi cần độ chính xác tuyệt đối. So sánh với 'literally', 'exactly', 'precisely', verbatim mang tính chất trang trọng hơn và tập trung vào việc sao chép nguyên bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verbatim'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had recited the poem verbatim.
|
Cô ấy đã đọc thuộc lòng bài thơ một cách chính xác. |
| Phủ định |
He had not remembered the quote verbatim.
|
Anh ấy đã không nhớ câu trích dẫn một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Had you transcribed the interview verbatim?
|
Bạn đã sao chép cuộc phỏng vấn một cách chính xác chưa? |