loath
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loath'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không sẵn lòng, miễn cưỡng, ghét.
Definition (English Meaning)
Unwilling or reluctant; disinclined.
Ví dụ Thực tế với 'Loath'
-
"I am loath to lend him any more money."
"Tôi không muốn cho anh ta vay thêm tiền chút nào."
-
"She was loath to leave her comfortable bed."
"Cô ấy không muốn rời khỏi chiếc giường êm ái của mình."
-
"He is loath to punish his own child."
"Anh ấy không muốn trừng phạt con mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loath'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: loath
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loath'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'loath' thể hiện sự không sẵn lòng mạnh mẽ, thường là do một cảm giác khó chịu hoặc phản đối. Nó thường được sử dụng trang trọng hơn so với các từ như 'unwilling' hoặc 'reluctant'. 'Loath' thường đi kèm với động từ nguyên thể có 'to'. So sánh với 'reluctant', 'loath' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự ghét bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Loath to' được sử dụng để chỉ ra sự không sẵn lòng làm điều gì đó. Ví dụ: 'He was loath to admit he was wrong.' (Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận mình đã sai.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loath'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, I am loath to attend another meeting about budget cuts.
|
Than ôi, tôi miễn cưỡng tham dự một cuộc họp khác về việc cắt giảm ngân sách. |
| Phủ định |
Good heavens, she isn't loath to express her opinions, is she?
|
Lạy chúa, cô ấy không ngại bày tỏ ý kiến của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
Oh dear, are they loath to accept our offer?
|
Ôi trời ơi, họ có miễn cưỡng chấp nhận lời đề nghị của chúng ta không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was loath to admit her mistake: pride often hinders self-reflection.
|
Cô ấy miễn cưỡng thừa nhận sai lầm của mình: lòng kiêu hãnh thường cản trở sự tự xem xét bản thân. |
| Phủ định |
He wasn't loath to accept the challenge: he embraced opportunities for growth.
|
Anh ấy không hề miễn cưỡng chấp nhận thử thách: anh ấy nắm lấy những cơ hội để phát triển. |
| Nghi vấn |
Was she loath to leave her family: the thought of being away from them was heartbreaking.
|
Cô ấy có miễn cưỡng rời xa gia đình không: ý nghĩ phải xa họ thật đau lòng. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Loath to admit it, John agreed with his rival, and they started working together.
|
Ngại thừa nhận điều đó, John đã đồng ý với đối thủ của mình, và họ bắt đầu làm việc cùng nhau. |
| Phủ định |
She was loath to clean the house, nor was she eager to do the laundry, so she spent the day reading, a far more enjoyable activity.
|
Cô ấy không muốn dọn dẹp nhà cửa, cũng không muốn giặt giũ, vì vậy cô ấy dành cả ngày để đọc sách, một hoạt động thú vị hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Loath as he was to cause trouble, did he actually file a complaint, or did he just threaten to?
|
Dù không muốn gây rắc rối, anh ấy có thực sự nộp đơn khiếu nại hay chỉ đe dọa? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was loath to admit she was wrong.
|
Cô ấy miễn cưỡng thừa nhận mình đã sai. |
| Phủ định |
I am not loath to accept your apology.
|
Tôi không hề miễn cưỡng chấp nhận lời xin lỗi của bạn. |
| Nghi vấn |
Are you loath to try new things?
|
Bạn có ngại thử những điều mới không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was loath to admit she was wrong.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không muốn thừa nhận mình đã sai. |
| Phủ định |
He told me that he was not loath to try new things.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẵn lòng thử những điều mới. |
| Nghi vấn |
They asked if she had been loath to accept the offer.
|
Họ hỏi liệu cô ấy có miễn cưỡng chấp nhận lời đề nghị hay không. |