(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ averse
C1

averse

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thích ghét phản đối không muốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Averse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có cảm giác mạnh mẽ phản đối, không thích hoặc không sẵn lòng.

Definition (English Meaning)

Having a strong feeling of opposition, dislike, or unwillingness.

Ví dụ Thực tế với 'Averse'

  • "I am averse to working on weekends."

    "Tôi không thích làm việc vào cuối tuần."

  • "She is averse to any form of exercise."

    "Cô ấy không thích bất kỳ hình thức tập thể dục nào."

  • "Many people are averse to the idea of paying higher taxes."

    "Nhiều người không thích ý tưởng phải trả thuế cao hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Averse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: averse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loath(ghét, không thích)
reluctant(miễn cưỡng)
disinclined(không thích, không muốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

willing(sẵn lòng)
inclined(thích, có xu hướng)
eager(háo hức)

Từ liên quan (Related Words)

dislike(không thích)
opposition(sự phản đối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Averse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'averse' thường được dùng để diễn tả sự không thích hoặc phản đối một điều gì đó, thường là vì lý do nguyên tắc hoặc sở thích cá nhân. Nó mạnh hơn 'dislike' nhưng nhẹ hơn 'loathe'. 'Averse' thường đi kèm với giới từ 'to'. Lưu ý sự khác biệt với 'adverse' (bất lợi, có hại).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi 'averse' đi kèm với 'to', nó chỉ ra đối tượng hoặc hành động mà người đó không thích hoặc phản đối. Ví dụ: 'I am averse to public speaking' (Tôi không thích nói trước đám đông).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Averse'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I weren't so averse to trying new foods; it limits my culinary experiences.
Tôi ước tôi không quá ác cảm với việc thử những món ăn mới; điều đó hạn chế trải nghiệm ẩm thực của tôi.
Phủ định
If only he weren't averse to seeking help, he could solve his problems more easily.
Giá mà anh ấy không ngại tìm kiếm sự giúp đỡ, anh ấy có thể giải quyết vấn đề của mình dễ dàng hơn.
Nghi vấn
I wish I knew why she was so averse to public speaking; is there a specific reason?
Tôi ước tôi biết tại sao cô ấy lại ghét nói trước công chúng đến vậy; có lý do cụ thể nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)