averse
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Averse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cảm giác mạnh mẽ phản đối, không thích hoặc không sẵn lòng.
Definition (English Meaning)
Having a strong feeling of opposition, dislike, or unwillingness.
Ví dụ Thực tế với 'Averse'
-
"I am averse to working on weekends."
"Tôi không thích làm việc vào cuối tuần."
-
"She is averse to any form of exercise."
"Cô ấy không thích bất kỳ hình thức tập thể dục nào."
-
"Many people are averse to the idea of paying higher taxes."
"Nhiều người không thích ý tưởng phải trả thuế cao hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Averse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: averse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Averse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'averse' thường được dùng để diễn tả sự không thích hoặc phản đối một điều gì đó, thường là vì lý do nguyên tắc hoặc sở thích cá nhân. Nó mạnh hơn 'dislike' nhưng nhẹ hơn 'loathe'. 'Averse' thường đi kèm với giới từ 'to'. Lưu ý sự khác biệt với 'adverse' (bất lợi, có hại).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'averse' đi kèm với 'to', nó chỉ ra đối tượng hoặc hành động mà người đó không thích hoặc phản đối. Ví dụ: 'I am averse to public speaking' (Tôi không thích nói trước đám đông).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Averse'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I weren't so averse to trying new foods; it limits my culinary experiences.
|
Tôi ước tôi không quá ác cảm với việc thử những món ăn mới; điều đó hạn chế trải nghiệm ẩm thực của tôi. |
| Phủ định |
If only he weren't averse to seeking help, he could solve his problems more easily.
|
Giá mà anh ấy không ngại tìm kiếm sự giúp đỡ, anh ấy có thể giải quyết vấn đề của mình dễ dàng hơn. |
| Nghi vấn |
I wish I knew why she was so averse to public speaking; is there a specific reason?
|
Tôi ước tôi biết tại sao cô ấy lại ghét nói trước công chúng đến vậy; có lý do cụ thể nào không? |