(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ locomotive
B2

locomotive

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đầu máy xe lửa đầu máy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Locomotive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầu máy xe lửa, một phương tiện đường sắt có động cơ được sử dụng để kéo các đoàn tàu.

Definition (English Meaning)

A powered rail vehicle used for pulling trains.

Ví dụ Thực tế với 'Locomotive'

  • "The steam locomotive pulled a long line of passenger cars."

    "Đầu máy hơi nước kéo một hàng dài các toa chở khách."

  • "The new electric locomotive is much more efficient than the old diesel ones."

    "Đầu máy điện mới hiệu quả hơn nhiều so với các đầu máy diesel cũ."

  • "The locomotive's whistle echoed through the valley."

    "Tiếng còi của đầu máy vang vọng khắp thung lũng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Locomotive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

engine(động cơ, máy)
railcar(toa xe lửa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

railroad(đường sắt)
train(tàu hỏa)
carriage(toa xe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Locomotive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'locomotive' thường được dùng để chỉ đầu máy kéo các toa tàu, khác với các loại tàu điện tự hành (electric multiple units) hoặc tàu diesel tự hành (diesel multiple units). Nó nhấn mạnh vào chức năng kéo, đẩy các toa tàu khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Ví dụ: 'The locomotive of the train' (đầu máy của đoàn tàu). 'The locomotive is on the tracks' (đầu máy đang ở trên đường ray). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ sự sở hữu, 'on' để chỉ vị trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Locomotive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)