(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ railcar
B2

railcar

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

toa tàu toa xe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Railcar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại xe đường sắt được thiết kế để chở hành khách hoặc hàng hóa.

Definition (English Meaning)

A railway vehicle designed for the carriage of passengers or freight.

Ví dụ Thực tế với 'Railcar'

  • "The railcar was packed with commuters during rush hour."

    "Toa tàu chật cứng hành khách đi làm vào giờ cao điểm."

  • "The new railcar offers comfortable seating and Wi-Fi."

    "Toa tàu mới cung cấp chỗ ngồi thoải mái và Wi-Fi."

  • "Freight railcars are used to transport goods across the country."

    "Các toa tàu chở hàng được sử dụng để vận chuyển hàng hóa khắp cả nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Railcar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: railcar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

locomotive(đầu máy xe lửa)
track(đường ray)
railroad(đường sắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vận tải đường sắt

Ghi chú Cách dùng 'Railcar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Railcar là một thuật ngữ chung cho các loại xe chạy trên đường ray. Nó có thể bao gồm toa tàu chở khách, toa tàu chở hàng, hoặc các loại xe chuyên dụng khác như xe bảo trì đường ray. So với 'train', 'railcar' nhấn mạnh vào một đơn vị xe riêng lẻ, trong khi 'train' chỉ một tập hợp các 'railcar' được nối với nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on' được sử dụng khi đề cập đến việc xe đang di chuyển trên đường ray (ví dụ: 'The railcar is on the tracks'). 'in' được sử dụng khi đề cập đến việc ở bên trong xe (ví dụ: 'Passengers are in the railcar').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Railcar'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The railcar is being repaired in the workshop.
Toa tàu đang được sửa chữa trong xưởng.
Phủ định
The railcar was not transported by the cargo train yesterday.
Toa tàu đã không được vận chuyển bằng tàu chở hàng hôm qua.
Nghi vấn
Will the railcar be inspected before departure?
Toa tàu sẽ được kiểm tra trước khi khởi hành chứ?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he saw a railcar transporting goods yesterday.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã thấy một toa xe chở hàng hóa ngày hôm qua.
Phủ định
She said that she did not notice the railcar at the station.
Cô ấy nói rằng cô ấy không để ý đến toa xe ở nhà ga.
Nghi vấn
They asked if we had ever ridden in a railcar before.
Họ hỏi liệu chúng tôi đã từng đi toa xe lửa bao giờ chưa.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the company will have replaced all of its old railcars.
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, công ty sẽ đã thay thế tất cả các toa xe cũ của mình.
Phủ định
The engineers won't have finished inspecting all the railcars by the end of the week.
Các kỹ sư sẽ chưa hoàn thành việc kiểm tra tất cả các toa xe vào cuối tuần.
Nghi vấn
Will the railway company have modernized all its railcars by 2025?
Công ty đường sắt sẽ đã hiện đại hóa tất cả các toa xe của mình vào năm 2025 chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)