loquacious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loquacious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nói nhiều, ba hoa, lắm lời
Definition (English Meaning)
tending to talk a great deal; talkative
Ví dụ Thực tế với 'Loquacious'
-
"He was a loquacious and entertaining after-dinner speaker."
"Ông ấy là một diễn giả sau bữa tối nói nhiều và thú vị."
-
"The loquacious barber always had a story to tell."
"Người thợ cắt tóc ba hoa luôn có một câu chuyện để kể."
-
"Even after a few drinks, he remained surprisingly loquacious."
"Ngay cả sau vài ly, anh ấy vẫn nói nhiều một cách đáng ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loquacious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: loquacious
- Adverb: loquaciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loquacious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'loquacious' thường mang ý nghĩa một người nói rất nhiều và liên tục, đôi khi đến mức gây phiền toái cho người khác. Nó khác với 'talkative' (hay nói) ở chỗ 'loquacious' nhấn mạnh đến lượng lời nói lớn và liên tục, trong khi 'talkative' chỉ đơn giản là thích nói chuyện. So với 'garrulous', 'loquacious' trang trọng hơn và ít mang tính tiêu cực hơn. 'Garrulous' thường chỉ người nói dai dẳng, lan man, và có thể gây khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loquacious'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she is so loquacious makes it easy to start a conversation with her.
|
Việc cô ấy nói nhiều giúp dễ dàng bắt đầu một cuộc trò chuyện với cô ấy. |
| Phủ định |
It isn't true that he speaks loquaciously in every meeting.
|
Không đúng là anh ấy nói nhiều trong mọi cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Whether she will be so loquacious during the presentation is what worries me.
|
Việc liệu cô ấy có nói nhiều trong suốt bài thuyết trình hay không là điều khiến tôi lo lắng. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not been so loquacious, she would have finished her presentation on time.
|
Nếu cô ấy không quá ba hoa, cô ấy đã có thể hoàn thành bài thuyết trình của mình đúng giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't known her well, he wouldn't have thought she would have spoken so loquaciously about the issue.
|
Nếu anh ấy không biết rõ cô ấy, anh ấy đã không nghĩ rằng cô ấy sẽ nói một cách ba hoa như vậy về vấn đề đó. |
| Nghi vấn |
Would the meeting have been more productive if he hadn't been so loquacious?
|
Buổi họp có thể đã hiệu quả hơn nếu anh ta không quá ba hoa không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a loquacious woman who always has something to say.
|
Cô ấy là một người phụ nữ nói nhiều, người luôn có điều gì đó để nói. |
| Phủ định |
He isn't loquacious at all; he rarely speaks.
|
Anh ấy hoàn toàn không nói nhiều; anh ấy hiếm khi nói. |
| Nghi vấn |
Is she always so loquacious, or is it just today?
|
Cô ấy có phải lúc nào cũng nói nhiều như vậy không, hay chỉ là hôm nay? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was speaking loquaciously about her trip to Italy.
|
Cô ấy đang nói rất nhiều về chuyến đi của mình đến Ý. |
| Phủ định |
He wasn't being loquacious at the meeting; he was unusually quiet.
|
Anh ấy không nói nhiều tại cuộc họp; anh ấy yên lặng một cách bất thường. |
| Nghi vấn |
Were they being loquacious about the project's progress when you arrived?
|
Họ có đang nói nhiều về tiến độ dự án khi bạn đến không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is being loquacious at the moment, dominating the conversation.
|
Cô ấy đang nói rất nhiều vào lúc này, lấn át cuộc trò chuyện. |
| Phủ định |
He isn't being loquacious today; he's usually much chattier.
|
Hôm nay anh ấy không nói nhiều; bình thường anh ấy nói nhiều hơn. |
| Nghi vấn |
Are they being loquacious because they're nervous?
|
Họ có đang nói nhiều vì họ lo lắng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be loquacious, chatting for hours on end.
|
Cô ấy đã từng nói nhiều, trò chuyện hàng giờ liền. |
| Phủ định |
He didn't use to speak loquaciously; he was quite shy.
|
Anh ấy đã từng không nói một cách hoạt bát; anh ấy khá nhút nhát. |
| Nghi vấn |
Did she use to be loquacious like her sister?
|
Có phải cô ấy đã từng nói nhiều như chị gái mình không? |